KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
2 5 0 6 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1-8-16-9-11-18-3-17CF 98613 |
G.Nhất | 05469 |
G.Nhì | 56322 53829 |
G.Ba | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.Tư | 2799 8482 4224 4547 |
G.Năm | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.Sáu | 268 170 390 |
G.Bảy | 31 08 54 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
7 9 9 6 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-12-10-3-15-6-11-16CG 67411 |
G.Nhất | 76269 |
G.Nhì | 09566 70821 |
G.Ba | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.Tư | 9683 2509 1563 5848 |
G.Năm | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.Sáu | 106 938 486 |
G.Bảy | 06 51 15 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/03/2025 |
7 4 4 7 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-4-6-3-18-17-11-5CH 04036 |
G.Nhất | 71107 |
G.Nhì | 92363 65009 |
G.Ba | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.Tư | 1103 2398 8353 3891 |
G.Năm | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.Sáu | 522 377 348 |
G.Bảy | 84 80 74 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2025 |
5 0 5 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-17-9-20-15-18-16-14CK 44025 |
G.Nhất | 37697 |
G.Nhì | 15242 79057 |
G.Ba | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
G.Tư | 4782 3605 5314 9268 |
G.Năm | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
G.Sáu | 158 605 534 |
G.Bảy | 75 71 37 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2025 |
0 9 0 4 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-6-1-7-10-4-3-20CL 82163 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 42963 17526 |
G.Ba | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.Tư | 8890 5706 2356 2204 |
G.Năm | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.Sáu | 100 086 344 |
G.Bảy | 17 13 40 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/03/2025 |
7 9 0 1 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-16-1-8-9-2-13-5CM 48130 |
G.Nhất | 66421 |
G.Nhì | 73844 41421 |
G.Ba | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.Tư | 9526 7565 2651 1660 |
G.Năm | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.Sáu | 119 731 059 |
G.Bảy | 63 26 78 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/03/2025 |
3 7 7 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-7-9-1-6-10-2-8CN 37573 |
G.Nhất | 84764 |
G.Nhì | 22471 51407 |
G.Ba | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
G.Tư | 8886 7948 6859 5450 |
G.Năm | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
G.Sáu | 468 624 195 |
G.Bảy | 83 34 90 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

Thống kê XSMT 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/04/2025

Thống kê XSMN 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/04/2025

Thống kê XSMB 25/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep