KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2013 |
1 4 1 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 17715 |
G.Nhất | 66465 |
G.Nhì | 84911 98261 |
G.Ba | 74628 75819 97233 01370 23719 33787 |
G.Tư | 8642 2933 3962 8772 |
G.Năm | 2952 6594 8073 9354 4423 9107 |
G.Sáu | 887 869 267 |
G.Bảy | 83 57 22 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2013 |
7 4 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89391 |
G.Nhất | 66766 |
G.Nhì | 81764 33524 |
G.Ba | 59721 27862 58657 06565 39588 09777 |
G.Tư | 0712 0474 1205 8284 |
G.Năm | 2310 4880 0990 5733 6525 8564 |
G.Sáu | 858 426 952 |
G.Bảy | 99 02 57 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/03/2013 |
7 9 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 93958 |
G.Nhất | 00949 |
G.Nhì | 08348 61760 |
G.Ba | 40209 91124 56009 56478 59495 10710 |
G.Tư | 5862 4843 0467 0383 |
G.Năm | 6237 4753 8174 8153 0169 6308 |
G.Sáu | 837 779 064 |
G.Bảy | 84 87 27 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2013 |
3 5 2 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75377 |
G.Nhất | 49337 |
G.Nhì | 06369 15428 |
G.Ba | 43104 79051 25921 69203 07114 49819 |
G.Tư | 1628 7373 8224 5939 |
G.Năm | 3791 3136 4368 2607 8793 3379 |
G.Sáu | 820 843 270 |
G.Bảy | 96 62 60 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/03/2013 |
9 9 0 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 93974 |
G.Nhất | 34711 |
G.Nhì | 41117 29592 |
G.Ba | 23826 72426 56022 78630 56019 25937 |
G.Tư | 5041 1530 7189 8996 |
G.Năm | 4529 0126 1028 0136 3464 1205 |
G.Sáu | 677 059 470 |
G.Bảy | 98 61 23 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2013 |
3 0 0 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10810 |
G.Nhất | 73431 |
G.Nhì | 75762 11882 |
G.Ba | 05196 98889 45029 22827 70062 62251 |
G.Tư | 0907 2339 5266 1456 |
G.Năm | 1372 8736 7869 7623 6176 0958 |
G.Sáu | 725 350 003 |
G.Bảy | 33 80 89 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/03/2013 |
2 0 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92160 |
G.Nhất | 69204 |
G.Nhì | 16009 65497 |
G.Ba | 82535 06438 48437 49273 11058 16561 |
G.Tư | 4152 4642 9147 8509 |
G.Năm | 6903 7588 6435 3684 1298 6244 |
G.Sáu | 617 097 191 |
G.Bảy | 64 15 45 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep