KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/11/2020 |
3 8 0 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8TZ-2TZ-7TZ-5TZ-14TZ-9TZ 52664 |
G.Nhất | 19501 |
G.Nhì | 56805 96006 |
G.Ba | 93783 04665 68402 87335 45196 46074 |
G.Tư | 3141 2871 9455 0441 |
G.Năm | 6218 6906 4245 1003 3351 7938 |
G.Sáu | 706 192 220 |
G.Bảy | 60 28 45 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/11/2020 |
8 1 2 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11SA-14SA-9SA-13SA-4SA-3SA 00843 |
G.Nhất | 22152 |
G.Nhì | 99947 89793 |
G.Ba | 65077 18761 01745 90823 39578 90974 |
G.Tư | 6277 6936 0200 8476 |
G.Năm | 0327 9501 7819 3609 4558 9898 |
G.Sáu | 578 706 548 |
G.Bảy | 40 25 73 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/11/2020 |
3 8 1 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12SB-11SB-8SB-2SB-3SB-9SB 61596 |
G.Nhất | 76599 |
G.Nhì | 79007 78171 |
G.Ba | 23257 20356 09586 73567 31976 11081 |
G.Tư | 4418 2583 7423 1665 |
G.Năm | 4149 4252 7807 1242 6628 5355 |
G.Sáu | 322 800 970 |
G.Bảy | 67 22 91 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/11/2020 |
5 4 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10SC-5SC-15SC-7SC-13SC-12SC 20561 |
G.Nhất | 85947 |
G.Nhì | 48885 66191 |
G.Ba | 05748 78219 93584 59497 08733 52507 |
G.Tư | 9079 1245 4453 9948 |
G.Năm | 2587 7639 6917 4968 1482 3587 |
G.Sáu | 841 334 567 |
G.Bảy | 90 17 62 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/11/2020 |
9 9 7 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14SD-1SD-7SD-8SD-10SD-11SD 92780 |
G.Nhất | 23593 |
G.Nhì | 46273 78703 |
G.Ba | 00990 08148 11931 07624 13632 94855 |
G.Tư | 3918 1575 6332 0687 |
G.Năm | 5797 2412 6453 0896 6856 0057 |
G.Sáu | 412 586 836 |
G.Bảy | 06 13 81 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/11/2020 |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE 17017 |
G.Nhất | 78604 |
G.Nhì | 97067 81162 |
G.Ba | 75437 12434 96805 76307 13498 34963 |
G.Tư | 1088 0920 9416 2876 |
G.Năm | 9805 9796 7464 2973 4191 0535 |
G.Sáu | 758 095 341 |
G.Bảy | 58 86 92 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/11/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/11/2020 |
6 4 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF 88630 |
G.Nhất | 85630 |
G.Nhì | 22088 68543 |
G.Ba | 99302 31368 18505 92358 00816 01468 |
G.Tư | 9660 5805 7820 7049 |
G.Năm | 6938 7796 1071 1267 6441 8191 |
G.Sáu | 099 906 878 |
G.Bảy | 56 12 90 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep