KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/01/2025 |
7 7 2 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-19-6-7-20-10-11-5AR 31409 |
G.Nhất | 11776 |
G.Nhì | 49551 71865 |
G.Ba | 10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
G.Tư | 1673 1530 6219 8779 |
G.Năm | 1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
G.Sáu | 437 035 810 |
G.Bảy | 07 03 75 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/01/2025 |
0 0 4 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20-1-15-5-11-14-2-9AS 20446 |
G.Nhất | 53455 |
G.Nhì | 86924 60026 |
G.Ba | 95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
G.Tư | 3912 5124 4661 3179 |
G.Năm | 3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
G.Sáu | 491 968 932 |
G.Bảy | 28 25 51 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2025 |
3 5 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-15-1-12-16-20-11-9AT 61607 |
G.Nhất | 65693 |
G.Nhì | 52079 94087 |
G.Ba | 42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.Tư | 5588 7101 7707 4506 |
G.Năm | 6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.Sáu | 555 313 158 |
G.Bảy | 19 35 46 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/01/2025 |
5 7 4 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-17-7-4-11-5-3-1 AU 80450 |
G.Nhất | 48108 |
G.Nhì | 23910 47925 |
G.Ba | 75499 16208 43857 61489 72286 51101 |
G.Tư | 1345 5484 1737 7388 |
G.Năm | 0168 0997 0000 1917 5727 9195 |
G.Sáu | 632 668 447 |
G.Bảy | 02 16 22 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2025 |
6 3 5 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-5-16-6-8-12-9-20AV 76023 |
G.Nhất | 50662 |
G.Nhì | 82170 55503 |
G.Ba | 41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
G.Tư | 5499 8566 6752 0320 |
G.Năm | 5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
G.Sáu | 323 264 467 |
G.Bảy | 67 86 08 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2025 |
8 9 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-8-2-13-14-10-4-12AX 14511 |
G.Nhất | 59588 |
G.Nhì | 23250 85806 |
G.Ba | 47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
G.Tư | 0205 5893 5600 8871 |
G.Năm | 2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
G.Sáu | 740 940 230 |
G.Bảy | 59 60 11 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/01/2025 |
0 7 5 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7-12-13-15-20-1-19-16AY 99969 |
G.Nhất | 30787 |
G.Nhì | 11308 54163 |
G.Ba | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 |
G.Tư | 6154 1880 5025 4813 |
G.Năm | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 |
G.Sáu | 983 462 802 |
G.Bảy | 41 00 68 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 30/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/01/2025
Thống kê XSMN 30/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/01/2025
Thống kê XSMT 29/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/01/2025
Thống kê XSMN 29/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/01/2025
Thống kê XSMB 28/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/01/2025
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep