KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
7 4 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-11-9-15-4-7VP 40915 |
G.Nhất | 79375 |
G.Nhì | 19984 99134 |
G.Ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
G.Tư | 9679 5267 1544 2874 |
G.Năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
G.Sáu | 812 027 864 |
G.Bảy | 68 34 93 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/07/2023 |
4 7 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-14-7-13-10-2VQ 21171 |
G.Nhất | 85403 |
G.Nhì | 79840 71628 |
G.Ba | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
G.Tư | 8442 5443 7734 2039 |
G.Năm | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
G.Sáu | 647 208 190 |
G.Bảy | 68 22 47 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/07/2023 |
0 2 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-14-6-3-1-2VR 87929 |
G.Nhất | 75634 |
G.Nhì | 97192 60780 |
G.Ba | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
G.Tư | 6924 2208 9694 8150 |
G.Năm | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
G.Sáu | 017 021 657 |
G.Bảy | 64 60 08 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/07/2023 |
9 8 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-13-4-11-12-3VS 75659 |
G.Nhất | 75566 |
G.Nhì | 59023 67456 |
G.Ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
G.Tư | 4360 4827 1343 7450 |
G.Năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
G.Sáu | 483 269 720 |
G.Bảy | 31 60 57 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 24/07/2023 |
3 9 9 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-5-6-1-7-15VT 62442 |
G.Nhất | 52306 |
G.Nhì | 49059 47882 |
G.Ba | 75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
G.Tư | 6004 4666 5453 1852 |
G.Năm | 8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
G.Sáu | 090 997 005 |
G.Bảy | 18 56 74 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
0 7 9 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-1-3-8-15-12VU 58062 |
G.Nhất | 16342 |
G.Nhì | 32714 32089 |
G.Ba | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
G.Tư | 9346 4130 0937 3171 |
G.Năm | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
G.Sáu | 794 347 393 |
G.Bảy | 47 42 87 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/07/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/07/2023 |
6 5 8 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-13-9-11-2-3VX 27433 |
G.Nhất | 16448 |
G.Nhì | 31955 68361 |
G.Ba | 17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
G.Tư | 9122 2965 2867 2912 |
G.Năm | 3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
G.Sáu | 488 887 051 |
G.Bảy | 90 07 54 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep