KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16BM-19BM-11BM-7BM-18BM-2BM-8BM-5BM 21916 |
G.Nhất | 03753 |
G.Nhì | 09292 74636 |
G.Ba | 68417 68651 69171 90623 96858 69786 |
G.Tư | 1854 5529 9484 8227 |
G.Năm | 2826 3653 7621 0295 7590 9889 |
G.Sáu | 472 535 660 |
G.Bảy | 76 42 11 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/04/2021 |
6 7 7 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3BL-1BL-14BL-6BL-15BL-8BL 91213 |
G.Nhất | 60871 |
G.Nhì | 90650 63371 |
G.Ba | 63445 44398 61559 11704 01360 29482 |
G.Tư | 8343 0783 0930 3719 |
G.Năm | 1317 9878 9400 8308 4796 5967 |
G.Sáu | 786 949 164 |
G.Bảy | 15 23 60 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/04/2021 |
6 8 5 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4BK-6BK-3BK-10BK-7BK-12BK 49333 |
G.Nhất | 97939 |
G.Nhì | 55311 56648 |
G.Ba | 34925 46058 38462 67329 37199 11607 |
G.Tư | 5602 8412 1759 1094 |
G.Năm | 4069 2173 7609 7971 9456 0514 |
G.Sáu | 338 395 689 |
G.Bảy | 76 67 46 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/04/2021 |
6 3 1 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12BH-3BH-4BH-10BH-5BH-13BH 16252 |
G.Nhất | 93619 |
G.Nhì | 14175 95275 |
G.Ba | 45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
G.Tư | 6312 3686 5694 4080 |
G.Năm | 7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
G.Sáu | 458 364 116 |
G.Bảy | 83 96 78 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/04/2021 |
3 1 5 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11BG-6BG-14BG-4BG-3BG-7BG 73278 |
G.Nhất | 29752 |
G.Nhì | 45407 84732 |
G.Ba | 33840 31612 85993 13199 89957 35321 |
G.Tư | 5788 0782 6501 6762 |
G.Năm | 4864 5444 0604 4028 9450 9506 |
G.Sáu | 623 091 345 |
G.Bảy | 41 07 91 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
4 3 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF 21177 |
G.Nhất | 55266 |
G.Nhì | 11744 71304 |
G.Ba | 12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
G.Tư | 7323 0625 4947 9102 |
G.Năm | 3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
G.Sáu | 515 360 477 |
G.Bảy | 44 72 98 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
8 4 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13BE-15BE-10BE-11BE-9BE-2BE 98860 |
G.Nhất | 08807 |
G.Nhì | 79035 36955 |
G.Ba | 52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
G.Tư | 0241 6662 9586 2178 |
G.Năm | 0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
G.Sáu | 309 967 177 |
G.Bảy | 11 81 47 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep