KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/04/2020 |
0 4 5 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FA-12FA-15FA 06702 |
G.Nhất | 26083 |
G.Nhì | 13622 41709 |
G.Ba | 21105 07116 87934 85218 70692 00542 |
G.Tư | 1871 8988 5555 7775 |
G.Năm | 9361 1394 5433 0780 8923 5972 |
G.Sáu | 945 995 032 |
G.Bảy | 37 69 19 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/04/2020 |
6 3 5 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15FB-8FB-12FB-17FB 97298 |
G.Nhất | 00962 |
G.Nhì | 79229 50233 |
G.Ba | 09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
G.Tư | 1888 5740 6272 1396 |
G.Năm | 1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
G.Sáu | 547 058 536 |
G.Bảy | 03 72 51 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/04/2020 |
2 2 4 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3FC-2FC-8FC 69063 |
G.Nhất | 34806 |
G.Nhì | 31536 32927 |
G.Ba | 40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
G.Tư | 8680 5441 6495 2972 |
G.Năm | 4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
G.Sáu | 716 597 231 |
G.Bảy | 83 34 49 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/04/2020 |
6 6 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15FD-14FD-9FD 77561 |
G.Nhất | 86201 |
G.Nhì | 33416 13287 |
G.Ba | 40427 74012 19445 50825 50002 44156 |
G.Tư | 8889 9173 7790 9358 |
G.Năm | 0473 6488 5491 8777 7960 1618 |
G.Sáu | 841 862 589 |
G.Bảy | 21 91 28 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2020 |
0 6 6 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12FE-9FE-7FE 90667 |
G.Nhất | 18768 |
G.Nhì | 61098 82819 |
G.Ba | 66559 79693 39067 88540 84522 10917 |
G.Tư | 6455 7806 1737 8110 |
G.Năm | 1884 2203 3664 2606 3478 3633 |
G.Sáu | 395 280 985 |
G.Bảy | 08 75 40 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
0 7 7 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1FG-10FG-7FG 46625 |
G.Nhất | 35206 |
G.Nhì | 37924 07487 |
G.Ba | 52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
G.Tư | 0183 4347 7198 2786 |
G.Năm | 9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
G.Sáu | 042 860 113 |
G.Bảy | 14 40 50 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
8 5 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12FH-2FH-4FH 69550 |
G.Nhất | 91137 |
G.Nhì | 77402 41845 |
G.Ba | 17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
G.Tư | 8869 0707 1171 8471 |
G.Năm | 3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
G.Sáu | 979 603 061 |
G.Bảy | 46 12 49 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep