KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/01/2021 |
8 8 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS 17386 |
G.Nhất | 73899 |
G.Nhì | 44181 28727 |
G.Ba | 27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
G.Tư | 5334 8136 5401 7740 |
G.Năm | 6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
G.Sáu | 421 821 898 |
G.Bảy | 80 28 30 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2021 |
2 6 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT 71209 |
G.Nhất | 55959 |
G.Nhì | 82657 07301 |
G.Ba | 18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
G.Tư | 3107 0795 1697 4453 |
G.Năm | 6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
G.Sáu | 120 521 068 |
G.Bảy | 40 53 29 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/01/2021 |
5 0 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU 40169 |
G.Nhất | 74085 |
G.Nhì | 03024 33253 |
G.Ba | 95499 49160 46104 99338 97510 25548 |
G.Tư | 1963 2870 8793 7261 |
G.Năm | 9763 6916 4588 0608 9073 8742 |
G.Sáu | 867 115 321 |
G.Bảy | 76 56 98 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/01/2021 |
1 0 8 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV 92020 |
G.Nhất | 19071 |
G.Nhì | 14801 69525 |
G.Ba | 11930 54073 82494 51002 65741 87841 |
G.Tư | 6381 4938 9584 3714 |
G.Năm | 1979 0248 7541 3685 9228 0715 |
G.Sáu | 908 678 850 |
G.Bảy | 96 65 22 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/01/2021 |
9 3 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7XY-4XY-9XY-14XY-6XY-11XY 45756 |
G.Nhất | 54147 |
G.Nhì | 75465 16811 |
G.Ba | 52280 98471 49012 75714 63753 99450 |
G.Tư | 2606 4588 9453 8418 |
G.Năm | 0470 0355 7754 5675 6912 0783 |
G.Sáu | 176 511 964 |
G.Bảy | 92 07 08 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/01/2021 |
3 8 8 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5XZ-11XZ-15XZ-9XZ-1XZ-7XZ 33079 |
G.Nhất | 24509 |
G.Nhì | 50297 32684 |
G.Ba | 14722 09617 06372 97642 83017 89131 |
G.Tư | 0939 2418 0471 3505 |
G.Năm | 1487 5532 3667 2075 1854 6904 |
G.Sáu | 481 024 838 |
G.Bảy | 09 13 76 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/01/2021 |
9 0 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3VA-6VA-7VA-14VA-4VA-2VA 00157 |
G.Nhất | 76628 |
G.Nhì | 49479 57764 |
G.Ba | 98479 33581 30972 70416 42514 76196 |
G.Tư | 1275 1438 1083 3981 |
G.Năm | 7266 7787 7183 0098 3239 7914 |
G.Sáu | 836 179 033 |
G.Bảy | 19 05 88 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep