KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 31/03/2023 |
9 2 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-1-8-12-5-6PF 59381 |
G.Nhất | 50062 |
G.Nhì | 41803 74247 |
G.Ba | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.Tư | 8847 1248 2881 7647 |
G.Năm | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.Sáu | 834 295 592 |
G.Bảy | 42 08 22 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/03/2023 |
4 5 7 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-14-4-2-9-6PG 11504 |
G.Nhất | 13132 |
G.Nhì | 43820 11937 |
G.Ba | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.Tư | 9812 8664 1685 4375 |
G.Năm | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.Sáu | 374 236 642 |
G.Bảy | 17 95 41 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/03/2023 |
5 0 3 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-3-5-15-6-9PH 86367 |
G.Nhất | 69313 |
G.Nhì | 57644 99117 |
G.Ba | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.Tư | 6395 5291 5632 3556 |
G.Năm | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.Sáu | 961 316 203 |
G.Bảy | 60 85 39 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/03/2023 |
5 8 5 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-4-1-13-10-8PK 66228 |
G.Nhất | 20468 |
G.Nhì | 52302 81938 |
G.Ba | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
G.Tư | 9299 7599 3882 4937 |
G.Năm | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
G.Sáu | 520 126 567 |
G.Bảy | 30 22 92 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/03/2023 |
4 0 5 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-15-9-2-7-11PL 83230 |
G.Nhất | 27431 |
G.Nhì | 64284 25717 |
G.Ba | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
G.Tư | 3688 5158 4819 5996 |
G.Năm | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
G.Sáu | 989 736 316 |
G.Bảy | 91 85 30 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2023 |
4 6 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-7-11-3-4-6PM 57765 |
G.Nhất | 81664 |
G.Nhì | 81817 24222 |
G.Ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G.Tư | 4102 2973 6263 6666 |
G.Năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G.Sáu | 895 560 344 |
G.Bảy | 30 52 63 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
7 9 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-8-13-15-1-12PN 32273 |
G.Nhất | 26774 |
G.Nhì | 47449 00099 |
G.Ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.Tư | 1143 4584 9372 9795 |
G.Năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.Sáu | 114 430 214 |
G.Bảy | 74 22 98 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep