In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/03/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K13-T33DT3-K4
100N
32
87
36
200N
472
857
391
400N
7712
2376
8559
6392
8476
6415
3498
4372
1002
1TR
8076
8740
0834
3TR
17323
80909
98480
91826
60817
87566
34910
73114
23449
16872
57744
20654
55842
54607
78763
18433
36845
37733
22580
64529
18829
10TR
61080
47571
12493
72374
98365
66108
15TR
83540
67958
75143
30TR
47169
37986
51119
2TỶ
479410
414948
043286
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
52
16
200N
584
745
400N
7854
8337
4479
4681
3514
0516
1TR
5375
4960
3TR
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
10TR
09276
02043
18826
41365
15TR
54862
75919
30TR
26119
30548
2TỶ
037048
799052
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #858 ngày 28/03/2023
06 21 24 41 50 53 13
Giá trị Jackpot 1
33,425,088,600
Giá trị Jackpot 2
4,007,380,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 33,425,088,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,007,380,800
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 423 500,000
Giải ba 3 số 9,501 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #239 ngày 28/03/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
760
507
2 Tỷ 1
Giải nhất
699
236
036
990
30Tr 3
Giải nhì
320
351
556
634
135
147
10Tr 1
Giải ba
519
788
028
566
523
702
285
238
4Tr 6
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 41
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 376
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,058
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  28/03/2023
2
 
9
5
 
7
7
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 28/03/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 6-4-1-13-10-8PK
66228
G.Nhất
20468
G.Nhì
52302
81938
G.Ba
80052
98632
60778
43904
23666
29291
G.Tư
9299
7599
3882
4937
G.Năm
8481
5974
4117
4744
3181
7043
G.Sáu
520
126
567
G.Bảy
30
22
92
01
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL