Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10AY-11AY-2AY 75726 |
G.Nhất | 42916 |
G.Nhì | 94443 09818 |
G.Ba | 12713 69226 35217 35421 59553 56379 |
G.Tư | 2358 2667 3184 0103 |
G.Năm | 9354 8479 1902 2984 4433 2562 |
G.Sáu | 988 563 088 |
G.Bảy | 88 98 94 57 |
Quảng Ninh - 24/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5421 | 1902 2562 | 4443 2713 9553 0103 4433 563 | 3184 9354 2984 94 | 2916 9226 5726 | 5217 2667 57 | 9818 2358 988 088 88 98 | 6379 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3ZR-15ZR-8ZR 83022 |
G.Nhất | 46760 |
G.Nhì | 17434 29796 |
G.Ba | 53325 50814 77078 46192 35637 15211 |
G.Tư | 6025 2671 1418 5835 |
G.Năm | 5771 4714 7924 5382 2666 4141 |
G.Sáu | 077 681 689 |
G.Bảy | 32 72 82 76 |
Quảng Ninh - 17/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 | 5211 2671 5771 4141 681 | 6192 5382 32 72 82 3022 | 7434 0814 4714 7924 | 3325 6025 5835 | 9796 2666 76 | 5637 077 | 7078 1418 | 689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1ZH-7ZH-13ZH 99233 |
G.Nhất | 04048 |
G.Nhì | 90872 74919 |
G.Ba | 34194 57180 98381 71936 60766 36296 |
G.Tư | 6244 9587 6523 1332 |
G.Năm | 2400 6824 0764 1716 5809 5722 |
G.Sáu | 862 716 387 |
G.Bảy | 60 49 54 21 |
Quảng Ninh - 10/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 2400 60 | 8381 21 | 0872 1332 5722 862 | 6523 9233 | 4194 6244 6824 0764 54 | 1936 0766 6296 1716 716 | 9587 387 | 4048 | 4919 5809 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2ZA-15ZA-9ZA 91897 |
G.Nhất | 97144 |
G.Nhì | 45720 05846 |
G.Ba | 11895 03106 54177 34937 78044 69193 |
G.Tư | 2368 3165 9937 4957 |
G.Năm | 9768 0079 3381 4678 7698 9431 |
G.Sáu | 539 711 075 |
G.Bảy | 06 08 79 29 |
Quảng Ninh - 03/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 | 3381 9431 711 | 9193 | 7144 8044 | 1895 3165 075 | 5846 3106 06 | 4177 4937 9937 4957 1897 | 2368 9768 4678 7698 08 | 0079 539 79 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1YQ-8YQ-5YQ 16031 |
G.Nhất | 85310 |
G.Nhì | 69892 32691 |
G.Ba | 55619 52057 98443 46435 24042 30684 |
G.Tư | 6917 3895 6420 0999 |
G.Năm | 3485 7148 6341 2806 3590 8646 |
G.Sáu | 432 307 558 |
G.Bảy | 81 42 93 36 |
Quảng Ninh - 26/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 6420 3590 | 2691 6341 81 6031 | 9892 4042 432 42 | 8443 93 | 0684 | 6435 3895 3485 | 2806 8646 36 | 2057 6917 307 | 7148 558 | 5619 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10YG-1YG-11YG 19942 |
G.Nhất | 50640 |
G.Nhì | 30233 16299 |
G.Ba | 75147 88083 16886 87684 73604 16466 |
G.Tư | 3898 0381 1744 4280 |
G.Năm | 5527 1669 5640 6218 1409 1739 |
G.Sáu | 158 558 731 |
G.Bảy | 51 98 64 63 |
Quảng Ninh - 19/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0640 4280 5640 | 0381 731 51 | 9942 | 0233 8083 63 | 7684 3604 1744 64 | 6886 6466 | 5147 5527 | 3898 6218 158 558 98 | 6299 1669 1409 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8XV-5XV-15XV 36744 |
G.Nhất | 95233 |
G.Nhì | 21962 39539 |
G.Ba | 95169 68376 96581 22455 97978 13814 |
G.Tư | 7940 6303 0148 6752 |
G.Năm | 1774 4247 3134 8905 9321 1355 |
G.Sáu | 092 636 994 |
G.Bảy | 55 63 97 07 |
Quảng Ninh - 12/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 | 6581 9321 | 1962 6752 092 | 5233 6303 63 | 3814 1774 3134 994 6744 | 2455 8905 1355 55 | 8376 636 | 4247 97 07 | 7978 0148 | 9539 5169 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep