Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14TZ-1TZ-13TZ 92614 |
G.Nhất | 78683 |
G.Nhì | 19661 48233 |
G.Ba | 12426 59975 96524 43386 58642 05166 |
G.Tư | 5971 1695 7576 4166 |
G.Năm | 6794 2842 0201 6701 4773 8707 |
G.Sáu | 848 399 699 |
G.Bảy | 57 58 55 52 |
Quảng Ninh - 11/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 5971 0201 6701 | 8642 2842 52 | 8683 8233 4773 | 6524 6794 2614 | 9975 1695 55 | 2426 3386 5166 7576 4166 | 8707 57 | 848 58 | 399 699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6SV-15SV-7SV 90686 |
G.Nhất | 90200 |
G.Nhì | 98553 96604 |
G.Ba | 18568 39551 03652 58061 94951 77389 |
G.Tư | 5020 0323 2796 9909 |
G.Năm | 9156 0916 0862 4506 7437 9642 |
G.Sáu | 467 946 895 |
G.Bảy | 91 59 97 79 |
Quảng Ninh - 04/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0200 5020 | 9551 8061 4951 91 | 3652 0862 9642 | 8553 0323 | 6604 | 895 | 2796 9156 0916 4506 946 0686 | 7437 467 97 | 8568 | 7389 9909 59 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8RU-15RU-2RU 96458 |
G.Nhất | 53626 |
G.Nhì | 01829 46134 |
G.Ba | 45640 12224 49305 86166 10180 82222 |
G.Tư | 8067 8465 9334 4441 |
G.Năm | 5549 3444 6095 0686 9083 3976 |
G.Sáu | 811 504 784 |
G.Bảy | 43 72 73 02 |
Quảng Ninh - 28/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 0180 | 4441 811 | 2222 72 02 | 9083 43 73 | 6134 2224 9334 3444 504 784 | 9305 8465 6095 | 3626 6166 0686 3976 | 8067 | 6458 | 1829 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11QU-15QU-10QU 04934 |
G.Nhất | 10898 |
G.Nhì | 08895 01278 |
G.Ba | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
G.Tư | 7046 3826 0119 5064 |
G.Năm | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
G.Sáu | 378 159 040 |
G.Bảy | 37 57 56 29 |
Quảng Ninh - 21/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 040 | 3994 5064 5464 7094 4934 | 8895 9375 | 7046 3826 56 | 7137 1807 9087 37 57 | 0898 1278 1068 4498 1398 378 | 7069 0119 159 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4PV-8PV-2PV 38982 |
G.Nhất | 05375 |
G.Nhì | 60528 32359 |
G.Ba | 66826 37607 39653 09553 41779 03386 |
G.Tư | 4574 6192 7468 3405 |
G.Năm | 5298 9749 1395 4325 4017 1260 |
G.Sáu | 350 418 660 |
G.Bảy | 13 93 80 55 |
Quảng Ninh - 14/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 350 660 80 | 6192 8982 | 9653 9553 13 93 | 4574 | 5375 3405 1395 4325 55 | 6826 3386 | 7607 4017 | 0528 7468 5298 418 | 2359 1779 9749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3NY-2NY-10NY 74530 |
G.Nhất | 97659 |
G.Nhì | 92731 72498 |
G.Ba | 69084 07844 77881 96914 51017 03073 |
G.Tư | 9896 5550 1053 6390 |
G.Năm | 9959 5205 9723 2701 9917 0792 |
G.Sáu | 838 832 555 |
G.Bảy | 49 43 02 66 |
Quảng Ninh - 07/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 6390 4530 | 2731 7881 2701 | 0792 832 02 | 3073 1053 9723 43 | 9084 7844 6914 | 5205 555 | 9896 66 | 1017 9917 | 2498 838 | 7659 9959 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8NQ-10NQ-5NQ 93006 |
G.Nhất | 63474 |
G.Nhì | 19372 89850 |
G.Ba | 15658 14514 98848 56985 95486 62682 |
G.Tư | 2956 7500 1273 1345 |
G.Năm | 0039 6205 3869 6027 5590 4003 |
G.Sáu | 130 456 698 |
G.Bảy | 41 21 38 79 |
Quảng Ninh - 30/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 7500 5590 130 | 41 21 | 9372 2682 | 1273 4003 | 3474 4514 | 6985 1345 6205 | 5486 2956 456 3006 | 6027 | 5658 8848 698 38 | 0039 3869 79 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep