Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12XN-4XN-1XN 63990 |
G.Nhất | 01134 |
G.Nhì | 71610 17521 |
G.Ba | 54834 06693 90688 03122 95657 68032 |
G.Tư | 2204 7962 9000 5329 |
G.Năm | 9632 1943 2059 0357 5663 7303 |
G.Sáu | 598 691 251 |
G.Bảy | 78 94 48 54 |
Quảng Ninh - 05/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1610 9000 3990 | 7521 691 251 | 3122 8032 7962 9632 | 6693 1943 5663 7303 | 1134 4834 2204 94 54 | 5657 0357 | 0688 598 78 48 | 5329 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 4XE-10XE-11XE 42342 |
G.Nhất | 41504 |
G.Nhì | 27155 37714 |
G.Ba | 56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
G.Tư | 4799 7996 4171 5139 |
G.Năm | 1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
G.Sáu | 156 358 667 |
G.Bảy | 52 76 43 34 |
Quảng Ninh - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0681 4171 9271 | 7982 4972 52 2342 | 6323 1013 0563 7163 2343 43 | 1504 7714 34 | 7155 5315 | 7996 156 76 | 667 | 7928 358 | 4959 4799 5139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2VS-12VS-6VS 17237 |
G.Nhất | 82273 |
G.Nhì | 39668 29929 |
G.Ba | 07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
G.Tư | 3276 9221 6149 8395 |
G.Năm | 6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
G.Sáu | 566 905 786 |
G.Bảy | 41 35 24 21 |
Quảng Ninh - 22/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9221 41 21 | 1702 | 2273 3763 6933 | 3234 0804 2214 24 | 8395 905 35 | 3276 566 786 | 7587 1857 7237 | 9668 6378 | 9929 5169 6149 7569 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5VK-3VK-10VK 45930 |
G.Nhất | 04047 |
G.Nhì | 45958 97520 |
G.Ba | 91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
G.Tư | 2569 2378 8245 2247 |
G.Năm | 5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
G.Sáu | 864 571 006 |
G.Bảy | 23 43 58 37 |
Quảng Ninh - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5930 | 1681 5991 571 | 23 43 | 4454 1994 0784 864 | 8245 7425 | 6116 1076 006 | 4047 6347 2247 37 | 5958 2378 58 | 5029 2569 7149 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1VB-5VB-8VB 77901 |
G.Nhất | 30229 |
G.Nhì | 89226 79477 |
G.Ba | 29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
G.Tư | 8197 2511 8454 3469 |
G.Năm | 7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
G.Sáu | 245 938 274 |
G.Bảy | 21 48 18 68 |
Quảng Ninh - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 | 2131 2511 21 7901 | 2482 | 9863 9393 | 8454 274 | 8735 7005 245 | 9226 2156 | 9477 1937 8197 | 7968 938 48 18 68 | 0229 3469 1389 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9UN-13UN-12UN 19515 |
G.Nhất | 79821 |
G.Nhì | 18986 56666 |
G.Ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
G.Tư | 6988 2749 8785 7528 |
G.Năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
G.Sáu | 414 057 580 |
G.Bảy | 78 45 16 07 |
Quảng Ninh - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 | 9821 | 9332 | 6093 4533 8953 8063 0003 | 414 | 1215 8785 45 9515 | 8986 6666 3396 16 | 6097 057 07 | 6988 7528 3898 1008 78 | 5629 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6UE-7UE-2UE 33024 |
G.Nhất | 65468 |
G.Nhì | 69336 28902 |
G.Ba | 12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
G.Tư | 6982 8333 9808 1556 |
G.Năm | 3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
G.Sáu | 911 705 116 |
G.Bảy | 83 26 02 80 |
Quảng Ninh - 24/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0740 80 | 2601 911 | 8902 5672 2492 6982 3302 4592 02 | 0823 8333 6873 83 | 3024 | 3135 1425 705 | 9336 4286 1556 116 26 | 9387 | 5468 9808 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep