Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5EM-14EM-10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
Quảng Ninh - 31/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 130 10 | 1191 1461 | 4112 | 2973 0063 | 6294 6484 | 8515 4555 8185 45 | 6076 96 | 0157 957 17 | 6108 1368 2238 5358 | 4179 1119 489 8819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10EU-7EU-14EU 31578 |
G.Nhất | 73112 |
G.Nhì | 34793 13159 |
G.Ba | 49320 52222 39477 62863 00021 73974 |
G.Tư | 7605 8743 3931 4385 |
G.Năm | 1116 0788 8887 1437 2565 0929 |
G.Sáu | 448 498 085 |
G.Bảy | 99 42 59 95 |
Quảng Ninh - 24/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9320 | 0021 3931 | 3112 2222 42 | 4793 2863 8743 | 3974 | 7605 4385 2565 085 95 | 1116 | 9477 8887 1437 | 0788 448 498 1578 | 3159 0929 99 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15DC-7DC-5DC 52267 |
G.Nhất | 49403 |
G.Nhì | 94349 97172 |
G.Ba | 14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
G.Tư | 7351 7084 4566 0590 |
G.Năm | 9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
G.Sáu | 382 411 324 |
G.Bảy | 93 25 74 65 |
Quảng Ninh - 17/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0590 1830 | 3511 7351 411 | 7172 4912 382 | 9403 9343 93 | 7084 324 74 | 2035 8915 25 65 | 4746 4566 | 4127 2697 2267 | 0788 6238 | 4349 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2DM-10DM-11DM 83549 |
G.Nhất | 12329 |
G.Nhì | 92542 35165 |
G.Ba | 59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
G.Tư | 6407 6019 6797 0379 |
G.Năm | 2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
G.Sáu | 206 597 471 |
G.Bảy | 99 01 17 63 |
Quảng Ninh - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 5590 | 6481 7051 7851 471 01 | 2542 | 63 | 9764 3914 1664 2214 | 5165 7505 1955 | 8896 206 | 6407 6797 597 17 | 2329 6019 0379 99 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6DU-11DU-15DU 38823 |
G.Nhất | 33276 |
G.Nhì | 12937 37028 |
G.Ba | 36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
G.Tư | 8592 1640 4926 2018 |
G.Năm | 9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
G.Sáu | 998 658 806 |
G.Bảy | 66 16 72 35 |
Quảng Ninh - 03/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6500 1640 9910 | 2811 4281 | 8592 72 | 7653 8823 | 1514 8054 | 5025 4235 35 | 3276 4926 806 66 16 | 2937 | 7028 2018 9288 998 658 | 5499 9229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10CD-14CD-12CD 37376 |
G.Nhất | 12891 |
G.Nhì | 22279 64999 |
G.Ba | 31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
G.Tư | 9693 9579 0168 4861 |
G.Năm | 8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
G.Sáu | 948 266 172 |
G.Bảy | 50 76 24 36 |
Quảng Ninh - 25/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8140 50 | 2891 1411 4861 | 4642 172 | 6023 9693 | 9004 24 | 1305 | 1306 266 76 36 7376 | 2987 1887 6377 | 0168 9418 948 | 2279 4999 5239 9579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13CM-6CM-5CM 06616 |
G.Nhất | 32033 |
G.Nhì | 10879 99942 |
G.Ba | 63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
G.Tư | 7953 6150 7212 0409 |
G.Năm | 7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
G.Sáu | 270 964 103 |
G.Bảy | 48 41 40 59 |
Quảng Ninh - 18/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 270 40 | 3291 2501 3471 41 | 9942 6892 7212 8802 | 2033 3773 7953 8773 103 | 964 | 3475 | 7176 2816 7326 6616 | 6687 | 48 | 0879 0409 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep