Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15HC-11HC-9HC 27570 |
G.Nhất | 53306 |
G.Nhì | 70596 53264 |
G.Ba | 00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
G.Tư | 1054 6795 0695 4598 |
G.Năm | 7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
G.Sáu | 291 262 214 |
G.Bảy | 83 98 97 36 |
Quảng Ninh - 09/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 7570 | 9021 291 | 262 | 5513 83 | 3264 0724 1054 8164 214 | 6795 0695 | 3306 0596 2426 36 | 9507 5447 97 | 7728 9538 4598 7578 98 | 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11HM-9HM-4HM 79222 |
G.Nhất | 47910 |
G.Nhì | 87767 34726 |
G.Ba | 99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
G.Tư | 8481 1746 6753 9525 |
G.Năm | 6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
G.Sáu | 403 790 056 |
G.Bảy | 51 12 16 39 |
Quảng Ninh - 02/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 8550 790 | 8481 51 | 12 9222 | 2223 6483 6753 403 | 9625 9525 6305 1935 | 4726 1746 056 16 | 7767 8587 2717 6827 | 5329 7159 6909 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14HU-12HU-11HU 29154 |
G.Nhất | 10231 |
G.Nhì | 72151 37224 |
G.Ba | 37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
G.Tư | 3374 7589 7515 1394 |
G.Năm | 9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
G.Sáu | 051 155 510 |
G.Bảy | 71 50 00 61 |
Quảng Ninh - 26/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 50 00 | 0231 2151 4661 7601 051 71 61 | 6082 | 7224 7564 0044 3374 1394 9154 | 7515 4165 155 | 7397 | 7088 1748 | 6179 7589 9469 1709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15GC-6GC-2GC 96600 |
G.Nhất | 55015 |
G.Nhì | 27792 07534 |
G.Ba | 34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
G.Tư | 1326 8810 7155 7764 |
G.Năm | 7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
G.Sáu | 139 479 355 |
G.Bảy | 75 13 43 04 |
Quảng Ninh - 19/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 3400 8810 6600 | 7792 | 13 43 | 7534 7764 0544 04 | 5015 5055 7155 7235 3225 355 75 | 1326 7826 | 8157 1197 1457 2837 | 8449 139 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15GM-6GM-10GM 35009 |
G.Nhất | 75293 |
G.Nhì | 07897 24629 |
G.Ba | 45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
G.Tư | 1844 3712 9142 7518 |
G.Năm | 7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
G.Sáu | 625 327 388 |
G.Bảy | 33 22 62 35 |
Quảng Ninh - 12/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 7500 | 5761 7961 | 4542 9952 3712 9142 22 62 | 5293 5133 33 | 5024 1844 | 0685 625 35 | 3576 9046 | 7897 327 | 7518 5468 388 | 4629 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GU-3GU-5GU 56872 |
G.Nhất | 45029 |
G.Nhì | 35063 71698 |
G.Ba | 69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
G.Tư | 6871 4393 1537 9598 |
G.Năm | 9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
G.Sáu | 426 471 950 |
G.Bảy | 20 37 65 25 |
Quảng Ninh - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 6880 950 20 | 6871 9061 471 | 9422 1542 0722 6872 | 5063 0793 5203 4393 4393 | 65 25 | 426 | 1537 7337 37 | 1698 9598 0608 9988 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3FC-2FC-8FC 69063 |
G.Nhất | 34806 |
G.Nhì | 31536 32927 |
G.Ba | 40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
G.Tư | 8680 5441 6495 2972 |
G.Năm | 4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
G.Sáu | 716 597 231 |
G.Bảy | 83 34 49 25 |
Quảng Ninh - 28/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8680 5070 | 0341 5441 231 | 0122 2972 | 0533 0813 7173 83 9063 | 34 | 6495 25 | 4806 1536 0236 4446 716 | 2927 6407 597 | 5568 9458 | 4469 49 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep