Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6TQ-7TQ-10TQ 86201 |
G.Nhất | 44072 |
G.Nhì | 82825 80905 |
G.Ba | 94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
G.Tư | 5011 4252 9315 8024 |
G.Năm | 7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
G.Sáu | 067 161 641 |
G.Bảy | 57 82 78 49 |
Quảng Ninh - 17/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8711 5011 161 641 6201 | 4072 9372 4252 82 | 2253 | 8024 3234 | 2825 0905 9315 7475 5915 | 1707 067 57 | 2728 8548 78 | 4169 4649 9549 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8TG-7TG-14TG 82811 |
G.Nhất | 67742 |
G.Nhì | 07532 17147 |
G.Ba | 41927 52858 04482 77612 32073 56974 |
G.Tư | 1417 4068 3870 8223 |
G.Năm | 0236 2816 2298 6775 6825 4215 |
G.Sáu | 251 547 387 |
G.Bảy | 24 71 43 06 |
Quảng Ninh - 10/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3870 | 251 71 2811 | 7742 7532 4482 7612 | 2073 8223 43 | 6974 24 | 6775 6825 4215 | 0236 2816 06 | 7147 1927 1417 547 387 | 2858 4068 2298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6SR-13SR-11SR 91254 |
G.Nhất | 37095 |
G.Nhì | 71323 56977 |
G.Ba | 41761 35543 29078 69655 48106 07296 |
G.Tư | 7892 1329 3774 9013 |
G.Năm | 3420 7426 1569 9065 3718 6003 |
G.Sáu | 404 287 594 |
G.Bảy | 83 60 82 06 |
Quảng Ninh - 03/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3420 60 | 1761 | 7892 82 | 1323 5543 9013 6003 83 | 3774 404 594 1254 | 7095 9655 9065 | 8106 7296 7426 06 | 6977 287 | 9078 3718 | 1329 1569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2SH-5SH-8SH 59662 |
G.Nhất | 59098 |
G.Nhì | 23795 42858 |
G.Ba | 86949 96307 91024 38249 95920 63250 |
G.Tư | 1633 7966 3827 7729 |
G.Năm | 2567 5120 4268 8308 6499 4992 |
G.Sáu | 562 114 214 |
G.Bảy | 02 60 41 45 |
Quảng Ninh - 27/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 3250 5120 60 | 41 | 4992 562 02 9662 | 1633 | 1024 114 214 | 3795 45 | 7966 | 6307 3827 2567 | 9098 2858 4268 8308 | 6949 8249 7729 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3SA-10SA-11SA 41265 |
G.Nhất | 73061 |
G.Nhì | 87238 32032 |
G.Ba | 91778 61653 23445 95454 44159 39497 |
G.Tư | 1953 9300 8184 3050 |
G.Năm | 1575 5068 7419 5479 6961 5421 |
G.Sáu | 772 784 753 |
G.Bảy | 51 08 19 84 |
Quảng Ninh - 20/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 3050 | 3061 6961 5421 51 | 2032 772 | 1653 1953 753 | 5454 8184 784 84 | 3445 1575 1265 | 9497 | 7238 1778 5068 08 | 4159 7419 5479 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7RH-13RH-9RH 93981 |
G.Nhất | 78798 |
G.Nhì | 81390 72012 |
G.Ba | 60676 92703 51168 81754 19009 64706 |
G.Tư | 3402 2178 3624 2952 |
G.Năm | 5199 3320 0443 7155 5766 6844 |
G.Sáu | 422 322 067 |
G.Bảy | 00 76 15 91 |
Quảng Ninh - 13/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1390 3320 00 | 91 3981 | 2012 3402 2952 422 322 | 2703 0443 | 1754 3624 6844 | 7155 15 | 0676 4706 5766 76 | 067 | 8798 1168 2178 | 9009 5199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14RA-10RA-6RA 32648 |
G.Nhất | 45932 |
G.Nhì | 39838 57793 |
G.Ba | 58556 71750 07063 83249 30303 73613 |
G.Tư | 0308 8428 5036 6490 |
G.Năm | 6284 0399 7641 8447 4190 8678 |
G.Sáu | 291 367 801 |
G.Bảy | 91 47 09 88 |
Quảng Ninh - 06/08/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 6490 4190 | 7641 291 801 91 | 5932 | 7793 7063 0303 3613 | 6284 | 8556 5036 | 8447 367 47 | 9838 0308 8428 8678 88 2648 | 3249 0399 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep