Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1MS-9MS-8MS 95541 |
G.Nhất | 87314 |
G.Nhì | 18334 90509 |
G.Ba | 94798 45157 24947 40973 44038 65617 |
G.Tư | 5052 7310 3589 4889 |
G.Năm | 6271 8748 7539 9828 6164 9662 |
G.Sáu | 202 027 809 |
G.Bảy | 58 96 48 87 |
Quảng Ninh - 23/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 | 6271 5541 | 5052 9662 202 | 0973 | 7314 8334 6164 | 96 | 5157 4947 5617 027 87 | 4798 4038 8748 9828 58 48 | 0509 3589 4889 7539 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8LG-14LG-2LG 11022 |
G.Nhất | 57948 |
G.Nhì | 46157 24971 |
G.Ba | 80139 79032 32128 49997 17861 59295 |
G.Tư | 2946 4543 1361 3392 |
G.Năm | 6781 4192 3032 3188 0222 5636 |
G.Sáu | 202 490 952 |
G.Bảy | 45 25 22 82 |
Quảng Ninh - 16/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 | 4971 7861 1361 6781 | 9032 3392 4192 3032 0222 202 952 22 82 1022 | 4543 | 9295 45 25 | 2946 5636 | 6157 9997 | 7948 2128 3188 | 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KH-10KH-15KH 31765 |
G.Nhất | 91814 |
G.Nhì | 66098 72718 |
G.Ba | 06349 44736 97712 44742 08418 27865 |
G.Tư | 6205 3822 8665 7672 |
G.Năm | 3907 1721 3823 2826 2952 2339 |
G.Sáu | 063 881 136 |
G.Bảy | 91 29 60 50 |
Quảng Ninh - 09/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 50 | 1721 881 91 | 7712 4742 3822 7672 2952 | 3823 063 | 1814 | 7865 6205 8665 1765 | 4736 2826 136 | 3907 | 6098 2718 8418 | 6349 2339 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5KA-1KA-12KA 71393 |
G.Nhất | 78853 |
G.Nhì | 36231 08575 |
G.Ba | 76318 83675 99917 96070 67000 63508 |
G.Tư | 5496 2101 2392 7413 |
G.Năm | 6387 2590 3365 8788 3965 6703 |
G.Sáu | 985 750 986 |
G.Bảy | 08 56 88 14 |
Quảng Ninh - 02/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6070 7000 2590 750 | 6231 2101 | 2392 | 8853 7413 6703 1393 | 14 | 8575 3675 3365 3965 985 | 5496 986 56 | 9917 6387 | 6318 3508 8788 08 88 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11HA-2HA-15HA 94499 |
G.Nhất | 86607 |
G.Nhì | 96465 17648 |
G.Ba | 57899 71843 30838 97765 16716 74046 |
G.Tư | 9587 8069 6591 1882 |
G.Năm | 1728 9984 9535 5352 2240 8010 |
G.Sáu | 523 309 233 |
G.Bảy | 43 92 95 61 |
Quảng Ninh - 26/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2240 8010 | 6591 61 | 1882 5352 92 | 1843 523 233 43 | 9984 | 6465 7765 9535 95 | 6716 4046 | 6607 9587 | 7648 0838 1728 | 7899 8069 309 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2FE-7FE-3FE 39473 |
G.Nhất | 88431 |
G.Nhì | 31815 38423 |
G.Ba | 64458 89906 03787 27881 94072 71547 |
G.Tư | 5191 5100 9125 0817 |
G.Năm | 8470 8897 3780 7097 7989 1463 |
G.Sáu | 754 571 139 |
G.Bảy | 32 39 05 47 |
Quảng Ninh - 19/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5100 8470 3780 | 8431 7881 5191 571 | 4072 32 | 8423 1463 9473 | 754 | 1815 9125 05 | 9906 | 3787 1547 0817 8897 7097 47 | 4458 | 7989 139 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 3EB-5EB-7EB 37899 |
G.Nhất | 94673 |
G.Nhì | 64543 91378 |
G.Ba | 34907 75294 01032 77216 76283 91196 |
G.Tư | 9474 8242 7943 3986 |
G.Năm | 7951 4917 7412 4149 0687 6865 |
G.Sáu | 978 800 652 |
G.Bảy | 03 08 63 34 |
Quảng Ninh - 12/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 | 7951 | 1032 8242 7412 652 | 4673 4543 6283 7943 03 63 | 5294 9474 34 | 6865 | 7216 1196 3986 | 4907 4917 0687 | 1378 978 08 | 4149 7899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep