Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5BA-10BA-4BA 02286 |
G.Nhất | 76770 |
G.Nhì | 06825 25300 |
G.Ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
G.Tư | 9993 0312 5612 2702 |
G.Năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
G.Sáu | 005 909 407 |
G.Bảy | 15 39 93 32 |
Quảng Ninh - 05/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 5300 9230 0890 | 5542 0312 5612 2702 1972 32 | 9993 9043 93 | 8694 6914 | 6825 2585 7675 1525 005 15 | 2286 | 4057 407 | 0159 909 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15LS-13LS-14LS 17948 |
G.Nhất | 56052 |
G.Nhì | 07854 72825 |
G.Ba | 47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
G.Tư | 2292 6414 0880 9850 |
G.Năm | 6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
G.Sáu | 354 960 277 |
G.Bảy | 16 14 73 89 |
Quảng Ninh - 26/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 9850 960 | 4301 | 6052 2432 2292 | 9013 1083 73 | 7854 6414 1244 354 14 | 2825 9435 2595 6065 | 2696 5726 16 | 277 | 7948 | 7349 0869 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 6KY-1KY-2KY 86105 |
G.Nhất | 55689 |
G.Nhì | 26503 59506 |
G.Ba | 44271 18652 52665 19468 29116 70851 |
G.Tư | 4952 3784 1334 7882 |
G.Năm | 6250 9384 9488 7587 4931 9661 |
G.Sáu | 895 491 961 |
G.Bảy | 75 68 55 49 |
Quảng Ninh - 19/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 | 4271 0851 4931 9661 491 961 | 8652 4952 7882 | 6503 | 3784 1334 9384 | 2665 895 75 55 6105 | 9506 9116 | 7587 | 9468 9488 68 | 5689 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9KQ-6KQ-10KQ 11333 |
G.Nhất | 32253 |
G.Nhì | 96164 93077 |
G.Ba | 39190 54426 03846 67682 41730 07962 |
G.Tư | 4866 4169 4717 3868 |
G.Năm | 2004 8702 2945 6120 7938 3317 |
G.Sáu | 647 127 083 |
G.Bảy | 48 44 52 43 |
Quảng Ninh - 12/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 1730 6120 | 7682 7962 8702 52 | 2253 083 43 1333 | 6164 2004 44 | 2945 | 4426 3846 4866 | 3077 4717 3317 647 127 | 3868 7938 48 | 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7HT-9HT-15HT 56579 |
G.Nhất | 42767 |
G.Nhì | 29375 21047 |
G.Ba | 75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
G.Tư | 6438 9819 8847 2539 |
G.Năm | 2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
G.Sáu | 664 515 572 |
G.Bảy | 37 59 01 68 |
Quảng Ninh - 29/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 5651 9171 2291 2741 01 | 7052 572 | 5133 | 664 | 9375 2385 3525 515 | 2767 1047 8847 37 | 6438 1108 68 | 0409 9819 2539 3669 59 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5HL-2HL-1HL 40829 |
G.Nhất | 68434 |
G.Nhì | 88818 57861 |
G.Ba | 95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
G.Tư | 3964 6652 7374 5203 |
G.Năm | 8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
G.Sáu | 275 758 205 |
G.Bảy | 79 68 97 88 |
Quảng Ninh - 22/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4080 | 7861 | 1262 5792 6652 | 5203 7973 | 8434 3964 7374 0584 | 6425 275 205 | 8316 | 2547 97 | 8818 5658 1448 2838 9008 758 68 88 | 79 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GT-7GT-13GT 84265 |
G.Nhất | 28287 |
G.Nhì | 12310 52786 |
G.Ba | 68290 96816 97614 71022 17949 68079 |
G.Tư | 9131 7490 2509 3665 |
G.Năm | 5098 8443 2719 4778 4350 1221 |
G.Sáu | 709 861 152 |
G.Bảy | 22 28 03 29 |
Quảng Ninh - 15/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 8290 7490 4350 | 9131 1221 861 | 1022 152 22 | 8443 03 | 7614 | 3665 4265 | 2786 6816 | 8287 | 5098 4778 28 | 7949 8079 2509 2719 709 29 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep