Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1RH-7RH-11RH-10RH-8RH-5RH 77946 |
G.Nhất | 90034 |
G.Nhì | 02124 59163 |
G.Ba | 31986 01608 68954 71290 84959 79813 |
G.Tư | 7930 4981 8681 3884 |
G.Năm | 1819 2901 2990 1272 9511 4408 |
G.Sáu | 604 392 753 |
G.Bảy | 46 36 75 50 |
Hà Nội - 26/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1290 7930 2990 50 | 4981 8681 2901 9511 | 1272 392 | 9163 9813 753 | 0034 2124 8954 3884 604 | 75 | 1986 46 36 7946 | 1608 4408 | 4959 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 15RS-8RS-4RS-6RS-9RS-10RS 18225 |
G.Nhất | 46995 |
G.Nhì | 70204 95090 |
G.Ba | 24476 39264 86783 15308 38820 47735 |
G.Tư | 8388 9723 6681 6047 |
G.Năm | 7307 7644 6567 4367 9128 6418 |
G.Sáu | 334 018 291 |
G.Bảy | 46 19 77 09 |
Hà Nội - 19/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5090 8820 | 6681 291 | 6783 9723 | 0204 9264 7644 334 | 6995 7735 8225 | 4476 46 | 6047 7307 6567 4367 77 | 5308 8388 9128 6418 018 | 19 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA 25618 |
G.Nhất | 70158 |
G.Nhì | 66040 22038 |
G.Ba | 72820 92705 57835 15065 89596 94310 |
G.Tư | 8710 1871 6614 6842 |
G.Năm | 0176 0265 1931 7403 7804 3784 |
G.Sáu | 896 333 795 |
G.Bảy | 71 75 28 12 |
Hà Nội - 12/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6040 2820 4310 8710 | 1871 1931 71 | 6842 12 | 7403 333 | 6614 7804 3784 | 2705 7835 5065 0265 795 75 | 9596 0176 896 | 0158 2038 28 5618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 4QH-11QH-14QH-9QH-5QH-7QH 20823 |
G.Nhất | 08394 |
G.Nhì | 17392 35179 |
G.Ba | 59391 89387 48578 59291 36922 21144 |
G.Tư | 4145 0266 5004 7744 |
G.Năm | 3429 8823 2542 3715 0126 0785 |
G.Sáu | 613 276 994 |
G.Bảy | 77 26 71 45 |
Hà Nội - 05/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 9291 71 | 7392 6922 2542 | 8823 613 0823 | 8394 1144 5004 7744 994 | 4145 3715 0785 45 | 0266 0126 276 26 | 9387 77 | 8578 | 5179 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS 96331 |
G.Nhất | 53485 |
G.Nhì | 55959 13496 |
G.Ba | 26088 63136 05285 23649 17176 19790 |
G.Tư | 1957 3708 4458 1599 |
G.Năm | 6982 2221 9456 2549 3116 6304 |
G.Sáu | 423 238 678 |
G.Bảy | 38 84 98 39 |
Hà Nội - 28/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9790 | 2221 6331 | 6982 | 423 | 6304 84 | 3485 5285 | 3496 3136 7176 9456 3116 | 1957 | 6088 3708 4458 238 678 38 98 | 5959 3649 1599 2549 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9PA-14PA-15PA-3PA-12PA-2PA 68757 |
G.Nhất | 12181 |
G.Nhì | 13951 12884 |
G.Ba | 08419 69298 11237 87495 28647 58511 |
G.Tư | 6564 9713 9454 7696 |
G.Năm | 2374 4864 1502 0836 4747 8317 |
G.Sáu | 839 691 363 |
G.Bảy | 29 35 21 49 |
Hà Nội - 21/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2181 3951 8511 691 21 | 1502 | 9713 363 | 2884 6564 9454 2374 4864 | 7495 35 | 7696 0836 | 1237 8647 4747 8317 8757 | 9298 | 8419 839 29 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13PH-2PH-15PH-14PH-12PH-10PH 32489 |
G.Nhất | 32685 |
G.Nhì | 87995 85227 |
G.Ba | 15963 75101 22878 21787 99293 03017 |
G.Tư | 6859 6231 5609 0233 |
G.Năm | 4382 5185 4679 8089 2639 4762 |
G.Sáu | 064 138 931 |
G.Bảy | 61 43 88 35 |
Hà Nội - 14/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5101 6231 931 61 | 4382 4762 | 5963 9293 0233 43 | 064 | 2685 7995 5185 35 | 5227 1787 3017 | 2878 138 88 | 6859 5609 4679 8089 2639 2489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep