Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10KX-14KX-5KX 15297 |
G.Nhất | 69209 |
G.Nhì | 75215 83161 |
G.Ba | 92221 41635 61327 66409 53102 70126 |
G.Tư | 8090 5364 9070 8033 |
G.Năm | 5359 1293 3130 2899 5486 0063 |
G.Sáu | 455 989 243 |
G.Bảy | 89 21 62 42 |
Hà Nội - 18/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 9070 3130 | 3161 2221 21 | 3102 62 42 | 8033 1293 0063 243 | 5364 | 5215 1635 455 | 0126 5486 | 1327 5297 | 9209 6409 5359 2899 989 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 5KP-8KP-15KP-2KP 27459 |
G.Nhất | 78249 |
G.Nhì | 51933 57101 |
G.Ba | 02698 26004 07203 39148 54541 89751 |
G.Tư | 7620 0039 5115 2725 |
G.Năm | 1404 0446 1205 0086 5944 8117 |
G.Sáu | 333 480 641 |
G.Bảy | 79 36 21 93 |
Hà Nội - 11/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7620 480 | 7101 4541 9751 641 21 | 1933 7203 333 93 | 6004 1404 5944 | 5115 2725 1205 | 0446 0086 36 | 8117 | 2698 9148 | 8249 0039 79 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | Năm Mới |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | **** **** Kỷ Hơi |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | 2 0 1 9 |
Hà Nội - 04/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 1 | 2 | 9 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13HS-11HS-3HS 85889 |
G.Nhất | 19391 |
G.Nhì | 30897 80995 |
G.Ba | 75267 67149 00607 41294 84369 54633 |
G.Tư | 5644 5102 3056 8594 |
G.Năm | 5045 6291 3579 7503 8388 1209 |
G.Sáu | 244 186 835 |
G.Bảy | 59 83 34 19 |
Hà Nội - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 6291 | 5102 | 4633 7503 83 | 1294 5644 8594 244 34 | 0995 5045 835 | 3056 186 | 0897 5267 0607 | 8388 | 7149 4369 3579 1209 59 19 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9HK-8HK-14KH 00962 |
G.Nhất | 78214 |
G.Nhì | 99820 58589 |
G.Ba | 51343 56552 49873 87235 72705 12629 |
G.Tư | 5985 4297 6393 2227 |
G.Năm | 0453 9542 1617 4281 6858 9617 |
G.Sáu | 838 293 287 |
G.Bảy | 69 39 97 78 |
Hà Nội - 21/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 4281 | 6552 9542 0962 | 1343 9873 6393 0453 293 | 8214 | 7235 2705 5985 | 4297 2227 1617 9617 287 97 | 6858 838 78 | 8589 2629 69 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 14GS-1GS-8GS 51545 |
G.Nhất | 42892 |
G.Nhì | 43403 47804 |
G.Ba | 34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
G.Tư | 9799 3002 2439 9543 |
G.Năm | 3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
G.Sáu | 684 721 993 |
G.Bảy | 34 81 28 64 |
Hà Nội - 14/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2720 | 1151 721 81 | 2892 3002 | 3403 9543 2473 993 | 7804 4204 6574 684 34 64 | 5895 3525 1545 | 3816 0656 | 9267 | 28 | 8649 9799 2439 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 2GK-12GK-8GK 32489 |
G.Nhất | 47814 |
G.Nhì | 67778 64994 |
G.Ba | 02466 38257 71930 82009 29927 16437 |
G.Tư | 8000 8419 5851 1130 |
G.Năm | 8104 4423 3458 2644 1068 3756 |
G.Sáu | 844 880 084 |
G.Bảy | 82 30 62 63 |
Hà Nội - 07/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 8000 1130 880 30 | 5851 | 82 62 | 4423 63 | 7814 4994 8104 2644 844 084 | 2466 3756 | 8257 9927 6437 | 7778 3458 1068 | 2009 8419 2489 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep