Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15FB-8FB-12FB-17FB 97298 |
G.Nhất | 00962 |
G.Nhì | 79229 50233 |
G.Ba | 09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
G.Tư | 1888 5740 6272 1396 |
G.Năm | 1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
G.Sáu | 547 058 536 |
G.Bảy | 03 72 51 06 |
Bắc Ninh - 29/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 7460 1870 | 51 | 0962 9152 4862 6272 72 | 0233 3373 7603 03 | 0734 6564 | 2955 0775 | 1396 536 06 | 1017 547 | 1888 058 7298 | 9229 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 7ET-8ET-2ET 54296 |
G.Nhất | 54643 |
G.Nhì | 85240 19833 |
G.Ba | 47082 32268 46213 34273 56000 09457 |
G.Tư | 5564 0066 2488 4437 |
G.Năm | 7455 3884 3745 8018 4711 4882 |
G.Sáu | 184 517 673 |
G.Bảy | 68 19 21 48 |
Bắc Ninh - 25/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5240 6000 | 4711 21 | 7082 4882 | 4643 9833 6213 4273 673 | 5564 3884 184 | 7455 3745 | 0066 4296 | 9457 4437 517 | 2268 2488 8018 68 48 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6DB-14DB-13DB 81489 |
G.Nhất | 16279 |
G.Nhì | 16833 13453 |
G.Ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư | 1492 1565 5294 7895 |
G.Năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu | 251 694 594 |
G.Bảy | 12 54 28 90 |
Bắc Ninh - 18/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 90 | 3341 251 | 8422 2872 1492 12 | 6833 3453 | 6064 5294 694 594 54 | 1565 7895 | 3416 7626 | 2797 9847 | 2218 4788 28 | 6279 0559 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1DL-12DL-10DL 29224 |
G.Nhất | 68194 |
G.Nhì | 43580 38840 |
G.Ba | 08329 31050 05198 46360 11025 51779 |
G.Tư | 0725 2359 2302 6234 |
G.Năm | 4629 1141 8702 0626 9691 8499 |
G.Sáu | 445 065 174 |
G.Bảy | 45 79 21 11 |
Bắc Ninh - 11/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 8840 1050 6360 | 1141 9691 21 11 | 2302 8702 | 8194 6234 174 9224 | 1025 0725 445 065 45 | 0626 | 5198 | 8329 1779 2359 4629 8499 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11DT-12DT-9DT 51223 |
G.Nhất | 77441 |
G.Nhì | 02185 05377 |
G.Ba | 96983 92114 30946 32779 10349 83058 |
G.Tư | 7197 0353 4493 7508 |
G.Năm | 9413 6577 6324 2265 2398 4204 |
G.Sáu | 159 698 754 |
G.Bảy | 50 31 38 61 |
Bắc Ninh - 04/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 7441 31 61 | 6983 0353 4493 9413 1223 | 2114 6324 4204 754 | 2185 2265 | 0946 | 5377 7197 6577 | 3058 7508 2398 698 38 | 2779 0349 159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 2CB-4CB-10CB 23146 |
G.Nhất | 98019 |
G.Nhì | 87234 29114 |
G.Ba | 91980 99298 92782 18805 91851 02412 |
G.Tư | 9570 4164 8316 1663 |
G.Năm | 1814 6391 8882 5430 7287 3653 |
G.Sáu | 403 810 362 |
G.Bảy | 83 96 47 19 |
Bắc Ninh - 26/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 9570 5430 810 | 1851 6391 | 2782 2412 8882 362 | 1663 3653 403 83 | 7234 9114 4164 1814 | 8805 | 8316 96 3146 | 7287 47 | 9298 | 8019 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5CL-1CL-10CL 90398 |
G.Nhất | 38353 |
G.Nhì | 12735 48565 |
G.Ba | 16557 64873 58369 16733 89160 33499 |
G.Tư | 2676 3211 4182 2239 |
G.Năm | 1410 9893 6515 8217 3450 8057 |
G.Sáu | 345 359 475 |
G.Bảy | 85 37 52 50 |
Bắc Ninh - 19/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 1410 3450 50 | 3211 | 4182 52 | 8353 4873 6733 9893 | 2735 8565 6515 345 475 85 | 2676 | 6557 8217 8057 37 | 0398 | 8369 3499 2239 359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/01/2025
Thống kê XSMN 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/01/2025
Thống kê XSMB 14/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/01/2025
Thống kê XSMT 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/01/2025
Thống kê XSMN 13/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep