KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 72 | 18 | 79 |
200N | 279 | 703 | 221 |
400N | 3157 6391 9108 | 0282 3834 6592 | 3593 8634 8859 |
1TR | 2766 | 9031 | 5091 |
3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 10965 99115 | 70609 93513 | 96390 83151 |
15TR | 83253 | 46184 | 26732 |
30TR | 95721 | 96700 | 41622 |
2TỶ | 228614 | 233412 | 346220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | D39 | T09K4 | |
100N | 00 | 41 | 14 |
200N | 987 | 151 | 398 |
400N | 1478 4595 6974 | 3790 2319 7753 | 4272 8617 0194 |
1TR | 2029 | 2610 | 2949 |
3TR | 57602 59626 82088 29806 71986 15018 59654 | 33081 93544 94754 95061 74175 92723 21482 | 16634 07855 90324 29126 50725 40679 54030 |
10TR | 20757 50517 | 24422 69811 | 04153 60975 |
15TR | 12465 | 24578 | 66768 |
30TR | 82549 | 35510 | 34111 |
2TỶ | 555665 | 338146 | 585249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 27 | 59 | 78 |
200N | 853 | 375 | 917 |
400N | 0702 6312 1685 | 6164 3340 5645 | 3629 0395 2302 |
1TR | 1243 | 5867 | 6471 |
3TR | 49785 32400 33054 90718 27767 82028 16954 | 93252 34381 89634 04661 01324 44292 47772 | 51226 09650 84329 90307 56403 42004 81144 |
10TR | 43584 75794 | 64767 06129 | 39355 86016 |
15TR | 90614 | 02472 | 29635 |
30TR | 86893 | 66168 | 84440 |
2TỶ | 103427 | 784349 | 889840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 03 | 27 | 89 | 64 |
200N | 828 | 138 | 634 | 796 |
400N | 4353 8723 9661 | 0169 6337 5275 | 3737 3730 0816 | 9847 9995 1871 |
1TR | 5538 | 4917 | 0865 | 1759 |
3TR | 84592 83482 87308 65026 29292 63106 32434 | 03178 65433 80987 45255 03722 62909 72456 | 37323 35425 64523 86044 59654 47698 33445 | 62620 27877 72664 53428 04004 46712 09436 |
10TR | 14978 56926 | 06025 57739 | 33674 22136 | 24814 72117 |
15TR | 68054 | 92069 | 91450 | 04245 |
30TR | 29017 | 94289 | 25547 | 30047 |
2TỶ | 693159 | 002093 | 599369 | 861942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL38 | 09KS38 | 27TV38 | |
100N | 17 | 16 | 26 |
200N | 531 | 205 | 960 |
400N | 5366 8580 1660 | 9694 0041 2590 | 0226 5850 6574 |
1TR | 8399 | 3624 | 5049 |
3TR | 82276 68229 41760 08007 69453 85128 80562 | 72802 08692 88003 74853 20581 57649 98507 | 02859 28707 26705 87476 31296 20564 69361 |
10TR | 81411 34572 | 61564 18995 | 52481 67180 |
15TR | 10406 | 48144 | 48214 |
30TR | 25911 | 73367 | 08243 |
2TỶ | 277895 | 688313 | 543794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 60 | 59 | 99 |
200N | 913 | 915 | 922 |
400N | 3652 9099 6821 | 1463 3830 6146 | 4545 7941 8998 |
1TR | 5481 | 9225 | 5765 |
3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041 | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124 |
10TR | 37302 99287 | 49178 69140 | 74035 04728 |
15TR | 02857 | 77138 | 95380 |
30TR | 86704 | 56991 | 01196 |
2TỶ | 263285 | 757816 | 207155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T09 | |
100N | 07 | 80 | 18 |
200N | 721 | 095 | 991 |
400N | 2209 7065 5560 | 2817 2895 7033 | 0627 3759 1987 |
1TR | 8235 | 9848 | 1859 |
3TR | 93166 07226 25098 85048 69793 46394 07052 | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 | 65776 36891 93853 81546 96672 02865 24640 |
10TR | 74716 73349 | 24860 09191 | 37836 45081 |
15TR | 48267 | 83598 | 80755 |
30TR | 78631 | 74309 | 44521 |
2TỶ | 869077 | 867934 | 738231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep