Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T02K4 | |
100N | 41 | 85 | 67 |
200N | 092 | 608 | 322 |
400N | 6494 5366 2877 | 8651 2090 5535 | 7378 9602 3229 |
1TR | 7225 | 4154 | 8367 |
3TR | 89837 78294 50368 03075 48802 04591 47794 | 01866 37341 27586 72592 97361 52282 94181 | 33543 29611 80301 48513 60940 64128 68362 |
10TR | 05630 11955 | 85297 73668 | 81272 89306 |
15TR | 00922 | 18118 | 66514 |
30TR | 56319 | 08698 | 26799 |
2TỶ | 710187 | 329075 | 242793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 05 | 61 | 46 |
200N | 357 | 772 | 805 |
400N | 2268 1413 6520 | 2668 8601 4633 | 4686 9126 0160 |
1TR | 6800 | 2025 | 4954 |
3TR | 13468 84057 14681 57388 24486 42394 64146 | 84566 57117 78981 65285 64930 70055 54556 | 24790 64078 46821 68172 38564 47080 68335 |
10TR | 09938 48675 | 58232 24231 | 48849 46287 |
15TR | 42066 | 64930 | 09096 |
30TR | 92872 | 60799 | 88173 |
2TỶ | 087114 | 029553 | 721758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T1 | 1B | T01K1 | |
100N | 23 | 51 | 91 |
200N | 804 | 032 | 408 |
400N | 9917 9224 4573 | 9055 8446 8741 | 9198 9784 2064 |
1TR | 8144 | 7333 | 4757 |
3TR | 87158 84722 12640 60156 43724 09280 01977 | 83280 09670 73213 16229 83308 94318 55453 | 95221 82864 25511 90069 90769 41683 98224 |
10TR | 45487 98629 | 81425 32139 | 85242 85365 |
15TR | 26889 | 99046 | 55447 |
30TR | 74542 | 95495 | 46602 |
2TỶ | 698299 | 403408 | 602496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 92 | 85 | 83 |
200N | 991 | 413 | 728 |
400N | 0323 3029 2543 | 4676 7717 0102 | 0978 9715 7554 |
1TR | 5219 | 3940 | 2412 |
3TR | 67668 78065 01126 21040 63186 49911 44547 | 26245 81573 31165 36387 62874 60210 07150 | 05599 07529 53977 79490 94903 08270 73434 |
10TR | 62628 67551 | 18387 83173 | 36160 29992 |
15TR | 41074 | 40615 | 78130 |
30TR | 13678 | 80625 | 37354 |
2TỶ | 496132 | 454560 | 385282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 85 | 59 | 15 |
200N | 687 | 946 | 880 |
400N | 8527 6952 3560 | 1584 6631 6004 | 9664 0120 8067 |
1TR | 7632 | 1261 | 0190 |
3TR | 06114 82304 21683 30048 74526 33819 70796 | 35587 00875 01758 46744 06452 56708 83349 | 90013 67699 93328 28604 65513 77952 05038 |
10TR | 46708 46344 | 74731 50064 | 92496 36704 |
15TR | 19276 | 23660 | 19331 |
30TR | 03312 | 14564 | 46872 |
2TỶ | 387396 | 477696 | 414860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C7 | T12K3 | |
100N | 59 | 69 | 64 |
200N | 901 | 397 | 369 |
400N | 7988 9127 0158 | 2858 4578 8516 | 4676 6800 0730 |
1TR | 5120 | 4695 | 4232 |
3TR | 60856 08932 74000 75764 03465 81603 55369 | 78353 74576 85132 51136 09279 79664 88424 | 08769 58308 72402 59999 69813 19558 77469 |
10TR | 09328 98612 | 80051 71278 | 72076 73736 |
15TR | 00634 | 18218 | 75352 |
30TR | 32664 | 40721 | 08619 |
2TỶ | 672641 | 973328 | 304457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B2 | T12K2 | |
100N | 26 | 91 | 06 |
200N | 895 | 286 | 667 |
400N | 0130 7584 2372 | 4656 0000 2036 | 5014 6597 6206 |
1TR | 2102 | 2417 | 1110 |
3TR | 27714 11355 66524 73609 76362 61100 16561 | 55632 96541 36366 20533 37965 82173 28041 | 73672 79033 60553 13382 59299 95750 92255 |
10TR | 66186 18204 | 28540 96713 | 18631 27463 |
15TR | 55059 | 44755 | 54023 |
30TR | 45328 | 93493 | 90174 |
2TỶ | 430092 | 031133 | 323609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep