Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T3 | 3B | T03K2 | |
100N | 34 | 36 | 19 |
200N | 148 | 879 | 922 |
400N | 0803 8996 4561 | 7488 2383 8617 | 7004 0644 9450 |
1TR | 6558 | 3820 | 0996 |
3TR | 81132 44626 72117 26123 52816 06363 18739 | 60961 74720 75495 53202 81550 04856 87913 | 77805 79276 57699 47298 60076 81292 12969 |
10TR | 26926 60499 | 68106 76046 | 38682 74725 |
15TR | 15585 | 49386 | 16657 |
30TR | 76180 | 79000 | 76108 |
2TỶ | 730387 | 195670 | 940078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 91 | 95 | 17 |
200N | 089 | 298 | 709 |
400N | 4182 2484 3018 | 0633 7333 2930 | 0146 7568 9175 |
1TR | 2387 | 8175 | 6908 |
3TR | 32913 40466 57355 94108 23326 10378 31496 | 37867 46506 29409 02228 16230 79337 47516 | 52048 52766 21715 97932 51341 81551 66072 |
10TR | 10605 73878 | 60236 66197 | 51846 76813 |
15TR | 13664 | 64188 | 93336 |
30TR | 64324 | 76708 | 49960 |
2TỶ | 908188 | 491381 | 256866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T02K4 | |
100N | 39 | 09 | 11 |
200N | 582 | 254 | 811 |
400N | 2957 7134 2141 | 4312 5908 8911 | 3491 3907 2239 |
1TR | 0451 | 4154 | 5175 |
3TR | 45149 66543 25338 16037 52057 60333 55981 | 43318 19512 75256 44028 59642 82859 74114 | 74632 48985 19000 32853 01431 58191 78321 |
10TR | 56348 20706 | 47309 86608 | 13948 40570 |
15TR | 72032 | 88408 | 71230 |
30TR | 20213 | 34477 | 39773 |
2TỶ | 611247 | 303188 | 454173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 65 | 51 | 50 |
200N | 440 | 536 | 641 |
400N | 5803 8031 5394 | 8471 9657 6770 | 1944 6389 3533 |
1TR | 2369 | 8484 | 2481 |
3TR | 49266 94202 13887 53998 47148 93775 64820 | 89217 01182 56688 50341 17148 96241 69801 | 10421 90920 76519 10980 90985 23421 26940 |
10TR | 05928 13535 | 66208 44493 | 25199 73413 |
15TR | 85544 | 76172 | 94630 |
30TR | 30089 | 85502 | 69745 |
2TỶ | 736538 | 020823 | 742668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 59 | 90 | 38 |
200N | 537 | 444 | 212 |
400N | 5970 9070 5322 | 3454 9142 2130 | 5539 7462 4529 |
1TR | 5562 | 5725 | 3375 |
3TR | 18957 23661 77062 99064 86696 44683 07454 | 21815 28004 43068 48341 17531 02339 80079 | 04582 93872 96284 19727 96921 07876 74790 |
10TR | 07701 44676 | 96901 88291 | 02983 96355 |
15TR | 16008 | 18706 | 17426 |
30TR | 34154 | 12609 | 69850 |
2TỶ | 729003 | 003480 | 625490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 47 | 16 | 47 |
200N | 044 | 650 | 262 |
400N | 9454 8987 5196 | 0712 1870 2340 | 5405 5392 2267 |
1TR | 7727 | 3955 | 8701 |
3TR | 00345 00157 26417 63234 30314 39289 68287 | 46355 59004 29366 95718 73195 65991 20988 | 74112 89894 34226 56346 97625 59782 65957 |
10TR | 52513 36763 | 85842 96801 | 59013 76867 |
15TR | 36047 | 99273 | 16688 |
30TR | 31751 | 15424 | 83047 |
2TỶ | 239647 | 142332 | 265896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T01K5 | |
100N | 61 | 09 | 12 |
200N | 119 | 507 | 538 |
400N | 3625 6167 7993 | 0558 9784 2258 | 5935 4176 8429 |
1TR | 2532 | 7873 | 4610 |
3TR | 07545 09143 85079 94430 98641 96150 01837 | 15095 10946 86253 08955 89925 57261 76576 | 43590 36605 04486 98430 57654 51372 20132 |
10TR | 15837 17181 | 98234 56906 | 16196 49628 |
15TR | 66397 | 48838 | 67482 |
30TR | 32932 | 53169 | 32209 |
2TỶ | 110968 | 415569 | 140831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep