Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 48 | 85 | 02 |
200N | 971 | 635 | 921 |
400N | 7282 4344 1176 | 8133 4559 8185 | 3157 3002 7792 |
1TR | 6804 | 1810 | 5917 |
3TR | 85297 55083 17838 43050 74490 57549 85352 | 69383 85573 64164 79288 57586 46192 47507 | 07753 93853 08630 95326 96603 74788 40667 |
10TR | 82561 16099 | 75290 04657 | 21097 74749 |
15TR | 24486 | 33315 | 52976 |
30TR | 22735 | 18027 | 56379 |
2TỶ | 198085 | 026549 | 779205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6B | T06K2 | |
100N | 46 | 22 | 44 |
200N | 797 | 671 | 492 |
400N | 6641 6424 9195 | 8317 7712 2850 | 5836 8797 1346 |
1TR | 6234 | 9574 | 6741 |
3TR | 88704 84995 80360 62672 09445 81506 93809 | 15985 23687 68012 41674 17913 36501 49496 | 66681 91257 53356 19791 86867 28059 63769 |
10TR | 94617 86389 | 94664 42295 | 25739 96169 |
15TR | 36460 | 74901 | 94074 |
30TR | 23252 | 00173 | 89513 |
2TỶ | 243276 | 564266 | 798779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T6 | 6A | T06K1 | |
100N | 13 | 52 | 53 |
200N | 841 | 997 | 334 |
400N | 5622 0390 5944 | 1185 6557 7651 | 6638 9526 5574 |
1TR | 9148 | 5917 | 6340 |
3TR | 56114 80093 44798 12852 83144 60029 00670 | 63509 81611 69848 94268 87009 96965 31255 | 24624 35103 64151 93797 09484 94435 47569 |
10TR | 06539 23649 | 68641 24073 | 04579 43352 |
15TR | 69810 | 80719 | 60719 |
30TR | 49665 | 45838 | 65703 |
2TỶ | 026777 | 886136 | 117994 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T5 | 5D | T05K4 | |
100N | 25 | 94 | 54 |
200N | 616 | 499 | 244 |
400N | 1867 2076 1008 | 5623 9131 3695 | 7360 3257 1498 |
1TR | 0339 | 7736 | 1963 |
3TR | 76836 59784 93108 45641 28964 71380 51080 | 02438 31001 64302 06731 77334 15934 77887 | 31351 80316 69145 71025 13070 31616 37280 |
10TR | 57501 35280 | 21877 88157 | 61423 97268 |
15TR | 49852 | 39535 | 10827 |
30TR | 87052 | 42592 | 98743 |
2TỶ | 397697 | 520323 | 079222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 23 | 59 | 13 |
200N | 269 | 703 | 349 |
400N | 1246 1632 7981 | 8981 6797 4917 | 2178 9295 5067 |
1TR | 6273 | 2685 | 7686 |
3TR | 73360 90356 88656 65679 18549 08225 11073 | 01885 74500 58499 67624 03675 16209 00370 | 41681 73860 35953 10146 80007 64605 54941 |
10TR | 85311 51275 | 07688 88985 | 76718 18188 |
15TR | 27499 | 41432 | 68732 |
30TR | 89259 | 88809 | 61339 |
2TỶ | 316054 | 928234 | 894277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T5 | 5B | T05K2 | |
100N | 14 | 79 | 20 |
200N | 577 | 755 | 509 |
400N | 9046 5959 6257 | 4457 4201 3653 | 9575 3778 8981 |
1TR | 4638 | 6054 | 6569 |
3TR | 11230 60552 20652 00878 89282 10961 64238 | 87814 93236 71624 64597 14260 00134 86044 | 82097 66915 18263 02119 61609 25996 15456 |
10TR | 57957 51166 | 87561 64997 | 63544 33698 |
15TR | 94515 | 45435 | 75363 |
30TR | 53209 | 84666 | 21107 |
2TỶ | 191098 | 697738 | 377347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 81 | 60 | 71 |
200N | 061 | 004 | 585 |
400N | 5786 2807 2188 | 4895 3559 7016 | 7930 2304 0963 |
1TR | 0250 | 1702 | 4708 |
3TR | 00386 99286 04610 93526 85750 17920 28783 | 84361 76625 52406 39628 85267 34795 58035 | 81653 50037 51090 49442 40700 48677 47442 |
10TR | 69660 58412 | 23645 32594 | 26930 76005 |
15TR | 70779 | 60843 | 36172 |
30TR | 21788 | 36509 | 70995 |
2TỶ | 916244 | 995507 | 505896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep