Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 18 | 75 | 27 | 38 |
200N | 400 | 702 | 341 | 282 |
400N | 0136 9843 5123 | 1389 1285 0972 | 8090 1711 2052 | 0978 0485 7082 |
1TR | 4374 | 6625 | 4404 | 6025 |
3TR | 41725 40760 26455 35134 52916 29423 47646 | 40238 41420 54180 72479 97675 42659 71175 | 37770 84196 17085 38798 52648 10101 67319 | 79861 18858 60412 28725 38714 10912 91945 |
10TR | 45500 32892 | 36669 33022 | 51549 60620 | 29917 48065 |
15TR | 64321 | 38538 | 84418 | 97620 |
30TR | 72981 | 03662 | 99047 | 08083 |
2TỶ | 717635 | 824868 | 794044 | 576455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5E7 | 5K5 | 5K5 | K5T5 | |
100N | 71 | 80 | 23 | 17 |
200N | 413 | 086 | 044 | 336 |
400N | 1338 6055 4609 | 7698 2354 9609 | 6275 8105 4983 | 5215 1953 2933 |
1TR | 2766 | 1858 | 7244 | 0910 |
3TR | 46269 20634 79917 29884 86351 94401 34775 | 26900 75280 99341 00642 51840 25232 28703 | 32444 49492 59513 42489 35904 16236 31932 | 18237 69053 38058 70245 01983 96953 74635 |
10TR | 84488 35126 | 98395 59593 | 89768 33039 | 06353 49012 |
15TR | 98675 | 48527 | 57774 | 92412 |
30TR | 91211 | 13775 | 97635 | 94440 |
2TỶ | 907577 | 900163 | 541505 | 448245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | 5K4 | K4T5 | |
100N | 95 | 32 | 79 | 74 |
200N | 012 | 442 | 946 | 984 |
400N | 3045 5798 9779 | 4092 6284 7553 | 6806 8580 6261 | 7400 1268 9222 |
1TR | 7082 | 7861 | 1680 | 8467 |
3TR | 09123 59561 77354 80165 02861 75497 20975 | 36625 89494 69203 40350 62024 33185 42919 | 03603 01833 23021 17785 12563 28957 96922 | 94084 40197 86672 39244 36350 80293 52032 |
10TR | 48892 55497 | 93877 99886 | 11614 35191 | 16204 24048 |
15TR | 26624 | 60466 | 99679 | 10735 |
30TR | 14885 | 87620 | 05215 | 01411 |
2TỶ | 488480 | 813192 | 313812 | 351737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 24 | 25 | 59 | 84 |
200N | 974 | 242 | 710 | 759 |
400N | 8023 8679 8278 | 1489 7363 1745 | 7922 6086 4047 | 7092 9963 4138 |
1TR | 6142 | 9239 | 1326 | 5475 |
3TR | 90432 92251 09317 66133 80214 89969 33738 | 15658 38580 25725 65554 20411 78901 93136 | 60429 62332 13220 38119 80905 77253 56832 | 64077 02438 98199 14782 90462 97719 87528 |
10TR | 18706 14307 | 82832 01455 | 75700 21283 | 20303 03682 |
15TR | 90342 | 73647 | 90083 | 85470 |
30TR | 65452 | 69207 | 69402 | 74938 |
2TỶ | 723711 | 134729 | 278080 | 562668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 75 | 99 | 43 | 93 |
200N | 932 | 072 | 955 | 830 |
400N | 8609 0024 6065 | 9801 6828 9830 | 3277 9738 9908 | 0782 6341 9515 |
1TR | 4544 | 2699 | 5226 | 6514 |
3TR | 95102 29908 15289 72106 75028 76388 10681 | 65634 12170 44844 82448 32280 26796 05704 | 92770 73603 84996 72564 60601 11136 21205 | 97760 68876 18022 90915 17646 41917 25028 |
10TR | 35336 84088 | 40920 56890 | 54663 91439 | 60761 45726 |
15TR | 44252 | 74366 | 14317 | 06381 |
30TR | 01146 | 17636 | 97078 | 42180 |
2TỶ | 028667 | 113671 | 619429 | 143843 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 56 | 83 | 51 | 92 |
200N | 272 | 928 | 022 | 010 |
400N | 2005 1907 6335 | 3376 8718 8674 | 4936 7238 6557 | 3871 9185 5099 |
1TR | 5077 | 5398 | 1474 | 0282 |
3TR | 35104 04920 82208 39171 92473 88419 66866 | 63118 63979 00865 55995 46182 55915 54983 | 69390 46048 71133 17280 54810 19704 73788 | 71236 10163 37533 98249 64790 22898 21394 |
10TR | 13649 37270 | 17555 47014 | 94115 33961 | 66819 79745 |
15TR | 23195 | 98179 | 18345 | 28309 |
30TR | 57874 | 00809 | 49178 | 71510 |
2TỶ | 027935 | 972272 | 772297 | 090724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 55 | 63 | 53 | 79 |
200N | 177 | 446 | 937 | 283 |
400N | 2572 4499 4053 | 1744 9251 7395 | 5507 5373 9888 | 5069 9154 5565 |
1TR | 1961 | 2646 | 6824 | 8795 |
3TR | 66062 29327 74288 15854 22935 86253 61684 | 79692 74070 15683 37588 16040 08583 65439 | 75461 28059 04497 78459 68229 72518 87758 | 61085 20807 13065 61853 24490 03472 53450 |
10TR | 85053 15425 | 48393 53028 | 90011 26272 | 30223 40482 |
15TR | 68518 | 48313 | 31137 | 05296 |
30TR | 15386 | 29029 | 15406 | 42744 |
2TỶ | 902358 | 548713 | 472520 | 851421 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep