KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/05/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1 | K1T5 | |
100N | 56 | 83 | 51 | 92 |
200N | 272 | 928 | 022 | 010 |
400N | 2005 1907 6335 | 3376 8718 8674 | 4936 7238 6557 | 3871 9185 5099 |
1TR | 5077 | 5398 | 1474 | 0282 |
3TR | 35104 04920 82208 39171 92473 88419 66866 | 63118 63979 00865 55995 46182 55915 54983 | 69390 46048 71133 17280 54810 19704 73788 | 71236 10163 37533 98249 64790 22898 21394 |
10TR | 13649 37270 | 17555 47014 | 94115 33961 | 66819 79745 |
15TR | 23195 | 98179 | 18345 | 28309 |
30TR | 57874 | 00809 | 49178 | 71510 |
2TỶ | 027935 | 972272 | 772297 | 090724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 68 | 04 |
200N | 157 | 296 | 185 |
400N | 2684 3898 5329 | 6165 7640 1493 | 1837 6267 4611 |
1TR | 9674 | 9144 | 1628 |
3TR | 40343 28906 02102 52037 04366 71984 92289 | 56073 09994 52077 15725 10141 23383 06821 | 36284 65045 45303 31727 84972 38594 74990 |
10TR | 13063 93844 | 53068 25527 | 85707 27547 |
15TR | 35483 | 57698 | 69434 |
30TR | 78732 | 75935 | 62525 |
2TỶ | 012884 | 847557 | 739304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #419 ngày 02/05/2020
02 06 09 16 43 53 19
Giá trị Jackpot 1
163,627,248,450
Giá trị Jackpot 2
4,082,963,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 163,627,248,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,082,963,300 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,079 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,899 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/05/2020 |
5 7 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13GY-6GY-4GY 82632 |
G.Nhất | 20684 |
G.Nhì | 31934 37670 |
G.Ba | 27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
G.Tư | 5801 0218 7330 3194 |
G.Năm | 3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
G.Sáu | 952 824 128 |
G.Bảy | 99 24 70 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100