Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | M12K5 | K5T12 | |
100N | 93 | 36 | 23 | 15 |
200N | 377 | 392 | 412 | 069 |
400N | 6055 6782 5357 | 8854 9015 6840 | 5033 7207 5305 | 8228 3991 8432 |
1TR | 2849 | 9340 | 3982 | 7631 |
3TR | 68924 54028 35006 09075 89833 76443 35378 | 73116 53514 09064 42071 65482 72145 36012 | 83229 92435 76195 20754 99744 30420 33133 | 17859 02285 53053 26226 82749 87984 30033 |
10TR | 71563 88501 | 45673 03930 | 61200 00861 | 21823 25084 |
15TR | 03753 | 55752 | 13063 | 29345 |
30TR | 99694 | 89101 | 80708 | 97177 |
2TỶ | 407277 | 067051 | 697161 | 331378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | M12K4 | K4T12 | |
100N | 27 | 43 | 73 | 42 |
200N | 541 | 207 | 122 | 609 |
400N | 6871 2097 6294 | 2587 1869 3474 | 7313 0918 3289 | 0812 0949 6094 |
1TR | 3302 | 4239 | 5397 | 3509 |
3TR | 08697 36011 39087 71785 83846 39720 12613 | 69641 74651 30760 64680 23312 74060 01682 | 82536 87072 91217 83737 79906 13840 28010 | 03968 35390 93954 49866 99360 83656 77723 |
10TR | 59830 93526 | 96054 09262 | 91945 62483 | 44073 00429 |
15TR | 27854 | 67410 | 56395 | 68697 |
30TR | 08670 | 23450 | 03867 | 61703 |
2TỶ | 862303 | 692843 | 190660 | 451110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | M12K3 | K3T12 | |
100N | 81 | 08 | 89 | 36 |
200N | 911 | 608 | 795 | 094 |
400N | 8065 0766 9841 | 0939 2604 8831 | 4705 4861 7304 | 3223 6099 6580 |
1TR | 7408 | 9951 | 7172 | 8190 |
3TR | 20734 11639 35659 00740 17372 56322 79326 | 75007 15632 45926 86218 80531 72323 98941 | 77927 29217 16251 36599 14283 16296 72820 | 40719 80337 91454 57641 06866 83201 73707 |
10TR | 82012 15509 | 13721 87305 | 75838 53040 | 23132 91751 |
15TR | 31994 | 63898 | 21964 | 04952 |
30TR | 46269 | 69241 | 69057 | 60713 |
2TỶ | 048232 | 210807 | 362478 | 744496 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | M12K2 | K2T12 | |
100N | 96 | 40 | 32 | 40 |
200N | 353 | 473 | 202 | 935 |
400N | 0318 4276 3302 | 8044 7854 0580 | 2093 8287 6662 | 0041 8859 0804 |
1TR | 8039 | 3119 | 8877 | 9345 |
3TR | 02603 24127 29622 79565 34614 08430 86785 | 86762 64072 37464 45510 87800 69134 80392 | 46983 82671 47219 81237 75462 51871 65823 | 60928 53305 22448 35484 25018 90796 39742 |
10TR | 69549 35533 | 86136 97158 | 97538 00167 | 51285 64586 |
15TR | 17315 | 92016 | 59629 | 58059 |
30TR | 16190 | 27591 | 94140 | 04946 |
2TỶ | 748424 | 681953 | 589388 | 937740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | M12K1 | K1T12 | |
100N | 50 | 55 | 64 | 31 |
200N | 574 | 065 | 019 | 146 |
400N | 4789 5968 3205 | 4829 3409 6514 | 7212 2966 0832 | 9837 5653 5492 |
1TR | 8011 | 1684 | 2985 | 7761 |
3TR | 90174 46496 45688 47104 34745 27992 70474 | 90352 88853 38077 98263 31260 41143 20506 | 38554 52120 55691 74836 91344 75196 46068 | 24164 82370 12855 99399 94552 26785 28998 |
10TR | 75374 60322 | 01225 07923 | 72463 75472 | 62104 03712 |
15TR | 99884 | 37325 | 21685 | 98372 |
30TR | 19368 | 15994 | 36074 | 87713 |
2TỶ | 881250 | 075995 | 440444 | 985142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | M11K4 | K4T11 | |
100N | 69 | 71 | 23 | 72 |
200N | 343 | 653 | 634 | 397 |
400N | 2485 2623 4572 | 4628 8964 3743 | 8964 9202 2904 | 3925 2288 2209 |
1TR | 4723 | 9987 | 5161 | 3271 |
3TR | 79272 69861 97239 57640 33179 11997 84756 | 29173 74913 12053 07748 87936 76778 35069 | 43028 90526 06574 27789 28492 86064 42348 | 02029 77201 32773 53329 48871 42770 25501 |
10TR | 68139 03046 | 17442 07869 | 81216 27006 | 88618 13538 |
15TR | 33892 | 62056 | 96000 | 38485 |
30TR | 12620 | 76964 | 27452 | 10309 |
2TỶ | 554564 | 655089 | 701331 | 748755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11C7 | 11K3 | M11K3 | K3T11 | |
100N | 22 | 76 | 72 | 70 |
200N | 829 | 770 | 655 | 606 |
400N | 2532 4131 8344 | 6810 2796 3579 | 1893 9872 9474 | 2905 3649 2039 |
1TR | 2117 | 8604 | 8237 | 4906 |
3TR | 08902 93017 47821 43274 64827 20694 36954 | 76613 50660 61555 57156 30506 85978 32631 | 83888 84884 10228 15361 38286 26431 05671 | 70703 13976 55608 54968 72207 20408 44464 |
10TR | 61263 10679 | 17777 69039 | 47465 90856 | 49271 50172 |
15TR | 83820 | 30961 | 31856 | 34095 |
30TR | 67244 | 30363 | 57598 | 54383 |
2TỶ | 200686 | 661255 | 777494 | 782139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep