Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | M9K4 | K4T9 | |
100N | 99 | 56 | 13 | 33 |
200N | 389 | 402 | 278 | 029 |
400N | 2167 0488 1266 | 5704 3866 1787 | 1413 8386 9491 | 6716 3877 2257 |
1TR | 3775 | 0246 | 4353 | 0786 |
3TR | 56355 95709 42986 02800 72284 84172 14349 | 12339 26424 94456 99689 73458 11943 75666 | 33057 58404 32207 92897 79393 51754 78966 | 66037 79520 16876 47216 31274 14562 76737 |
10TR | 34231 23377 | 12750 12839 | 66209 49054 | 30431 13621 |
15TR | 55306 | 98650 | 68489 | 60684 |
30TR | 89452 | 59329 | 47929 | 07856 |
2TỶ | 305240 | 036497 | 249596 | 636753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | M9K3 | K3T9 | |
100N | 77 | 05 | 20 | 65 |
200N | 936 | 409 | 707 | 639 |
400N | 9758 3391 2385 | 3272 0423 0963 | 4629 8630 4869 | 8210 5716 7314 |
1TR | 2755 | 5216 | 5583 | 1881 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 | 08346 20325 73022 16776 80057 84214 78493 | 12622 36380 46017 38210 20217 40257 00495 | 94391 44988 39390 57658 45619 31186 81917 |
10TR | 88028 96821 | 74808 67835 | 24007 09034 | 33355 61477 |
15TR | 38226 | 09304 | 45615 | 31585 |
30TR | 09514 | 18718 | 84145 | 41431 |
2TỶ | 169281 | 036227 | 340222 | 142483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | M9K2 | K2T9 | |
100N | 76 | 07 | 45 | 72 |
200N | 656 | 414 | 175 | 824 |
400N | 0554 5304 8215 | 6457 4864 7363 | 5760 8829 1439 | 7670 5527 9785 |
1TR | 0404 | 7040 | 0257 | 2882 |
3TR | 73302 38395 80568 13879 35403 42662 62722 | 82193 67373 57610 30310 65210 02915 86718 | 41303 81538 14012 23052 72058 69789 32608 | 08700 61414 93448 78658 17539 39752 33977 |
10TR | 57090 44685 | 26696 45275 | 10582 28124 | 63821 25291 |
15TR | 90365 | 65856 | 80556 | 02629 |
30TR | 10568 | 97341 | 31272 | 26835 |
2TỶ | 844095 | 487439 | 398200 | 345237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | M9K1 | K1T9 | |
100N | 32 | 86 | 83 | 28 |
200N | 827 | 421 | 143 | 396 |
400N | 2977 9608 8609 | 6337 6463 8997 | 9059 0454 0708 | 0813 4443 1915 |
1TR | 2247 | 1298 | 6893 | 4599 |
3TR | 33229 67107 86704 60170 34578 80561 87302 | 58557 08462 45776 61070 37718 01217 56120 | 68159 20610 55117 93687 47791 70250 36635 | 43866 26735 37835 67735 88078 03503 33207 |
10TR | 25619 90705 | 95880 62641 | 69477 28646 | 17734 35816 |
15TR | 90914 | 27048 | 23134 | 61145 |
30TR | 59678 | 77008 | 29117 | 00828 |
2TỶ | 921541 | 874207 | 836253 | 456311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | M8K4 | K4T8 | |
100N | 32 | 53 | 19 | 54 |
200N | 960 | 573 | 143 | 053 |
400N | 7939 0103 3395 | 0696 8571 2256 | 1550 9092 2980 | 1921 2081 1386 |
1TR | 2850 | 7455 | 0325 | 5561 |
3TR | 57782 63121 42458 56406 05673 90782 97663 | 71651 07680 90954 31031 65991 60448 94975 | 80440 77454 79390 03682 68166 18936 74326 | 34922 85735 41269 25132 73313 47179 76069 |
10TR | 58340 37179 | 01467 14107 | 71023 26184 | 18150 42404 |
15TR | 75522 | 84749 | 44644 | 51875 |
30TR | 30191 | 27492 | 44507 | 75002 |
2TỶ | 831469 | 384714 | 996557 | 833727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | M8K3 | K3T8 | |
100N | 36 | 54 | 53 | 48 |
200N | 392 | 435 | 557 | 152 |
400N | 8566 8351 6120 | 9105 0948 6521 | 3639 8431 9433 | 0144 5118 5066 |
1TR | 4659 | 6942 | 2338 | 3692 |
3TR | 49007 13556 24279 94415 95474 83996 93586 | 87167 57094 48023 25848 37781 19124 43658 | 03596 12603 64923 53704 77587 51501 44298 | 94311 39890 77800 77810 69517 92729 55962 |
10TR | 70638 92687 | 83855 32352 | 02473 44640 | 21662 52035 |
15TR | 19003 | 79572 | 33199 | 81259 |
30TR | 31703 | 51485 | 46231 | 39909 |
2TỶ | 425358 | 648756 | 118403 | 475896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | M8K2 | K2T8 | |
100N | 03 | 49 | 62 | 45 |
200N | 565 | 380 | 283 | 416 |
400N | 0134 4770 4617 | 8753 4280 5022 | 4621 6843 1345 | 8163 2062 4130 |
1TR | 9815 | 1770 | 7047 | 6553 |
3TR | 91564 38080 49847 82449 60612 81053 45465 | 04522 76596 54435 66263 31270 92093 65701 | 77220 04008 66951 57224 46913 72615 74571 | 77372 56394 72903 89362 48528 85143 70366 |
10TR | 46256 70855 | 12464 03866 | 75284 00191 | 18406 88203 |
15TR | 82281 | 33801 | 96589 | 71409 |
30TR | 71358 | 88399 | 06466 | 05021 |
2TỶ | 057453 | 363186 | 276138 | 306362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep