Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | M11K2 | K2T11 | |
100N | 79 | 04 | 11 | 71 |
200N | 667 | 702 | 606 | 261 |
400N | 1169 9399 1457 | 3404 0058 0236 | 6739 0708 9504 | 6523 7496 1022 |
1TR | 1359 | 4827 | 7923 | 5379 |
3TR | 67196 11685 76586 67568 36012 54000 17609 | 36103 56031 74437 21681 42060 38665 53128 | 78096 58982 85072 10667 90781 41461 60745 | 34620 99031 21609 35851 42527 94010 98150 |
10TR | 22290 43948 | 95587 26650 | 02518 22826 | 62363 15576 |
15TR | 58868 | 37261 | 40543 | 38196 |
30TR | 48561 | 37651 | 86843 | 33961 |
2TỶ | 089122 | 533876 | 147821 | 661692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | M11K1 | K1T11 | |
100N | 55 | 82 | 90 | 04 |
200N | 022 | 685 | 992 | 291 |
400N | 8498 7251 4017 | 3535 3573 9560 | 3736 1127 9016 | 1454 4975 2470 |
1TR | 2908 | 9230 | 3428 | 2787 |
3TR | 16816 44078 68298 60167 24640 82405 43194 | 34638 41841 92507 94131 33307 27400 03857 | 58200 20709 14267 56393 44251 26452 56716 | 29390 12951 91200 57249 08450 66099 88402 |
10TR | 55477 09691 | 30722 74564 | 53163 68114 | 95707 50324 |
15TR | 65366 | 74752 | 32203 | 91707 |
30TR | 46394 | 07283 | 87794 | 06573 |
2TỶ | 989957 | 813291 | 256648 | 080521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | M10K5 | K5T10 | |
100N | 39 | 03 | 37 | 94 |
200N | 532 | 548 | 469 | 178 |
400N | 6885 4307 3258 | 5774 8965 5376 | 2274 2246 7829 | 5902 7324 6109 |
1TR | 0647 | 0828 | 1449 | 1214 |
3TR | 10233 27385 73982 86646 23569 39892 65785 | 56830 45317 91705 71824 33716 48665 82342 | 63081 75876 83588 66339 18345 93651 34939 | 18350 77569 19979 84526 34804 12204 97986 |
10TR | 75028 32299 | 74154 26378 | 54691 55235 | 84208 57994 |
15TR | 12968 | 05681 | 41297 | 97327 |
30TR | 96791 | 14866 | 98910 | 94053 |
2TỶ | 296225 | 757422 | 913950 | 247762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | M10K4 | K4T10 | |
100N | 32 | 56 | 48 | 46 |
200N | 421 | 071 | 480 | 979 |
400N | 3071 1608 3642 | 9787 8176 1897 | 8627 1029 6041 | 7750 9543 3130 |
1TR | 3543 | 7810 | 9134 | 7176 |
3TR | 47931 78297 22049 97258 57589 16882 35960 | 76754 06810 26197 34465 86843 63498 52807 | 72974 02081 86098 32003 82805 43876 46157 | 32241 29960 52972 43246 91732 83380 71601 |
10TR | 93568 00159 | 06093 57177 | 87339 12516 | 04963 56120 |
15TR | 29936 | 34023 | 64128 | 26766 |
30TR | 32501 | 04108 | 54060 | 34176 |
2TỶ | 476443 | 975106 | 464212 | 243910 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | M10K3 | K3T10 | |
100N | 15 | 19 | 23 | 85 |
200N | 692 | 948 | 155 | 437 |
400N | 0684 8045 3638 | 3723 1297 5295 | 6194 8229 9846 | 6843 7351 8012 |
1TR | 8357 | 8831 | 3278 | 6940 |
3TR | 96521 46696 93045 25956 11169 68679 76003 | 48787 44947 73485 32480 84199 49254 97851 | 42517 95332 90378 49885 99744 38282 86623 | 29580 46666 21060 63599 87715 15710 80413 |
10TR | 80367 45112 | 52174 31324 | 62462 68781 | 65845 02946 |
15TR | 80826 | 98629 | 75477 | 14442 |
30TR | 47631 | 83910 | 28296 | 18428 |
2TỶ | 296198 | 443258 | 846568 | 511665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | M10K2 | K2T10 | |
100N | 35 | 87 | 99 | 21 |
200N | 274 | 916 | 596 | 653 |
400N | 3636 3047 3823 | 4328 1485 4778 | 1350 0432 5246 | 2619 3088 5819 |
1TR | 3185 | 7853 | 8788 | 1773 |
3TR | 25819 83459 93660 24343 16853 74247 89051 | 45173 24121 23505 25907 55788 66888 42106 | 73376 20954 19182 59972 76330 44099 49558 | 77678 94102 97945 80811 70066 12661 39177 |
10TR | 93340 78378 | 66842 76941 | 26648 43472 | 90885 96613 |
15TR | 67634 | 20598 | 81966 | 68606 |
30TR | 77773 | 18613 | 52659 | 82765 |
2TỶ | 289455 | 637472 | 865620 | 263561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | M10K1 | K1T10 | |
100N | 96 | 30 | 92 | 26 |
200N | 243 | 827 | 879 | 708 |
400N | 3735 9278 0318 | 1060 4740 3140 | 2362 8277 9540 | 5256 9643 9930 |
1TR | 3013 | 0117 | 2570 | 1112 |
3TR | 19978 40511 99020 90173 24156 84133 53908 | 97385 13577 03531 60800 48139 22505 62486 | 58978 68108 36618 68379 34333 20724 23975 | 31991 91287 75307 53061 99053 81375 85208 |
10TR | 84437 48036 | 70807 71766 | 40445 75005 | 41917 16421 |
15TR | 58082 | 66734 | 80557 | 39367 |
30TR | 17002 | 32345 | 86675 | 56899 |
2TỶ | 839414 | 731367 | 432240 | 182797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep