Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | M4K2 | K2T4 | |
100N | 89 | 39 | 19 | 72 |
200N | 626 | 649 | 976 | 270 |
400N | 7688 0787 0454 | 0362 8947 3039 | 3687 8986 5100 | 1714 7734 5599 |
1TR | 4721 | 7005 | 6045 | 6010 |
3TR | 91475 42547 44764 96147 98671 57670 40179 | 57713 33270 84634 61922 89402 40308 04062 | 67921 33385 45145 64500 09139 42583 64254 | 63187 32128 91756 68733 99114 02688 13097 |
10TR | 16412 34839 | 56386 90365 | 77428 14077 | 54892 03040 |
15TR | 69942 | 38052 | 75085 | 25092 |
30TR | 56016 | 69475 | 88121 | 88368 |
2TỶ | 120300 | 573700 | 602254 | 433954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | M4K1 | K1T4 | |
100N | 84 | 08 | 25 | 04 |
200N | 720 | 028 | 208 | 213 |
400N | 0325 6789 6121 | 3972 4779 7691 | 9777 0662 5502 | 6187 1067 9463 |
1TR | 5929 | 2206 | 7809 | 4337 |
3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 | 28903 19298 66747 60797 43946 58621 04834 | 93747 87229 51783 54111 51884 30372 66343 | 44476 65375 77046 36325 94694 14815 60198 |
10TR | 39392 50823 | 69461 80072 | 61606 53817 | 09377 70232 |
15TR | 69551 | 44163 | 35115 | 01718 |
30TR | 44254 | 18397 | 83170 | 12284 |
2TỶ | 116860 | 188131 | 255995 | 273520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | M3K4 | K4T3 | |
100N | 42 | 61 | 05 | 54 |
200N | 855 | 735 | 471 | 238 |
400N | 2404 8022 6395 | 7126 0044 0240 | 1647 2237 2411 | 3939 6927 1138 |
1TR | 5521 | 9804 | 9442 | 6058 |
3TR | 94217 97953 31008 29147 72181 83100 93723 | 29329 80309 48154 46021 37565 95656 35118 | 09803 99118 96897 33176 05625 30900 27985 | 57387 24570 36784 86097 51290 16748 28998 |
10TR | 70545 44331 | 57025 74573 | 09589 38066 | 38115 49282 |
15TR | 35552 | 58314 | 07692 | 83579 |
30TR | 60020 | 96424 | 22035 | 59852 |
2TỶ | 680230 | 258077 | 565942 | 088088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | M3K3 | K3T3 | |
100N | 73 | 36 | 80 | 25 |
200N | 727 | 179 | 645 | 878 |
400N | 5085 9846 7476 | 3046 8968 2536 | 1059 6739 3674 | 7745 5748 0133 |
1TR | 5569 | 1504 | 5694 | 6362 |
3TR | 52529 37533 51007 34521 05531 42127 55717 | 95385 75263 85551 04091 26882 23705 74004 | 57075 02356 59349 31913 36839 53039 03594 | 52864 90509 27669 27381 77281 00219 46180 |
10TR | 91588 48735 | 23433 29787 | 64731 76025 | 90005 25503 |
15TR | 87358 | 51768 | 13393 | 14808 |
30TR | 92538 | 93062 | 16601 | 14341 |
2TỶ | 269643 | 773934 | 373044 | 775470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | M3K2 | K2T3 | |
100N | 35 | 89 | 37 | 49 |
200N | 973 | 151 | 816 | 629 |
400N | 0042 5833 3569 | 7045 7682 1789 | 8349 1236 5848 | 0079 1738 9682 |
1TR | 1410 | 5570 | 9473 | 2586 |
3TR | 82731 17242 23967 81017 22955 66595 05533 | 30278 63876 09604 31254 84700 40137 68270 | 72859 15922 16763 14590 21793 45513 70607 | 53981 65189 32722 07836 73296 11918 35723 |
10TR | 74891 42249 | 26090 19338 | 09688 69319 | 13373 94522 |
15TR | 21471 | 84589 | 23794 | 97393 |
30TR | 92778 | 28033 | 83119 | 57734 |
2TỶ | 973435 | 006737 | 823365 | 061013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | M3K1 | K1T3 | |
100N | 41 | 19 | 87 | 41 |
200N | 216 | 827 | 414 | 171 |
400N | 3326 9723 3514 | 6194 8336 8853 | 2474 6502 0570 | 1916 9639 7413 |
1TR | 6058 | 5936 | 2289 | 4972 |
3TR | 10764 47524 61364 68837 76258 84725 07771 | 19504 07776 86129 83329 34376 26257 29247 | 34010 41905 83925 38975 42365 92102 76180 | 26424 16348 41414 61400 05429 29043 80437 |
10TR | 59241 76077 | 10804 28827 | 50004 94628 | 16182 05201 |
15TR | 13008 | 93147 | 31931 | 60119 |
30TR | 74340 | 75761 | 46372 | 50935 |
2TỶ | 992046 | 884964 | 631185 | 597797 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | M2K4 | K4T2 | |
100N | 01 | 14 | 25 | 96 |
200N | 653 | 477 | 411 | 427 |
400N | 5241 0524 9780 | 1167 4244 5597 | 0166 7444 1687 | 1012 2465 3349 |
1TR | 1510 | 4382 | 2841 | 3581 |
3TR | 04647 02526 27918 16336 04368 02516 81654 | 17186 45368 29558 23244 90007 71476 00656 | 48820 34051 87112 19314 75889 94417 74821 | 58330 56783 32043 12701 65769 57895 19147 |
10TR | 13628 68103 | 72345 04593 | 86818 30876 | 72133 39575 |
15TR | 05500 | 74704 | 65439 | 34224 |
30TR | 16663 | 85775 | 20810 | 62292 |
2TỶ | 387753 | 702814 | 926394 | 071787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep