Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | M2K3 | K3T2 | |
100N | 64 | 39 | 64 | 18 |
200N | 471 | 003 | 815 | 795 |
400N | 8146 8663 6708 | 0973 8185 7393 | 2127 9042 3069 | 6743 1966 0489 |
1TR | 9048 | 6145 | 4525 | 4378 |
3TR | 78544 73444 36646 36480 69537 25078 96301 | 67468 90371 99367 42365 16622 75752 11392 | 74619 64935 69218 80806 66262 21935 81172 | 94932 50667 91808 06048 10420 79256 11066 |
10TR | 75279 96172 | 08766 02856 | 57878 77454 | 90111 41484 |
15TR | 05087 | 28890 | 66736 | 49609 |
30TR | 30792 | 14680 | 02020 | 31695 |
2TỶ | 164108 | 737976 | 757345 | 981108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | M2K2 | K2T2 | |
100N | 07 | 77 | 14 | 80 |
200N | 178 | 641 | 898 | 996 |
400N | 2610 9350 1197 | 9351 4543 0457 | 2227 2975 9282 | 4792 7208 3101 |
1TR | 0069 | 9001 | 5855 | 4809 |
3TR | 16720 56544 89365 11927 54041 00487 82506 | 01380 47514 43070 82097 23406 17348 80811 | 48332 42923 56152 73353 46872 06330 14308 | 12565 38030 72207 77516 05649 20522 39212 |
10TR | 71283 66208 | 38433 42599 | 22234 72328 | 68818 09455 |
15TR | 66066 | 80916 | 69970 | 82036 |
30TR | 00145 | 39477 | 12048 | 82302 |
2TỶ | 712662 | 669649 | 675133 | 176200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | M2K1 | K1T2 | |
100N | 32 | 85 | 73 | 62 |
200N | 372 | 413 | 237 | 182 |
400N | 1453 9363 8271 | 2980 6234 8327 | 2883 9875 8622 | 6350 2183 9865 |
1TR | 0510 | 1460 | 4464 | 4505 |
3TR | 71584 96845 83483 15718 07290 91955 67403 | 36642 52899 98998 16711 31363 18889 03893 | 65000 97523 48492 39718 00877 60603 90923 | 24745 70804 26754 53218 28970 44044 86552 |
10TR | 07459 89586 | 40088 76718 | 16482 28336 | 39910 64160 |
15TR | 64120 | 78134 | 25290 | 57455 |
30TR | 56816 | 48742 | 62869 | 87827 |
2TỶ | 319064 | 221316 | 297122 | 960014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | M1K4 | K4T1 | |
100N | 08 | 48 | 61 | 81 |
200N | 559 | 898 | 209 | 113 |
400N | 3424 5620 2632 | 0376 9303 4157 | 3306 5524 9973 | 7869 4995 9392 |
1TR | 2330 | 3596 | 5441 | 7760 |
3TR | 63103 18712 83355 22220 23162 03450 62563 | 84435 32225 75026 43579 37520 41895 86219 | 64104 27773 34985 94866 69232 98006 98202 | 55953 05374 37383 35456 85533 61730 00725 |
10TR | 78504 69946 | 73591 76554 | 74027 61262 | 72818 62085 |
15TR | 41768 | 03828 | 69605 | 12636 |
30TR | 85205 | 65034 | 21340 | 62162 |
2TỶ | 661071 | 795178 | 001821 | 730052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | M1K3 | K3T1 | |
100N | 33 | 65 | 42 | 98 |
200N | 974 | 612 | 033 | 149 |
400N | 1296 9603 5636 | 6057 3678 5251 | 5200 4696 1187 | 7609 9282 1101 |
1TR | 1668 | 9301 | 1874 | 9875 |
3TR | 95311 13201 44285 72222 05966 66485 12194 | 96240 60997 80474 39448 49875 70706 87455 | 09645 02197 92014 57763 20752 71731 19854 | 29271 89768 97432 22918 40770 29570 66795 |
10TR | 32588 79599 | 66771 68912 | 29135 30986 | 51224 97451 |
15TR | 05315 | 88988 | 13414 | 56077 |
30TR | 55997 | 93593 | 74852 | 68453 |
2TỶ | 627485 | 960976 | 571779 | 460232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | M1K2 | K2T1 | |
100N | 91 | 72 | 31 | 17 |
200N | 494 | 091 | 849 | 303 |
400N | 5002 7710 5996 | 2152 4283 6187 | 0526 4615 2274 | 5841 7580 7032 |
1TR | 8485 | 1954 | 4242 | 0240 |
3TR | 07258 41311 13337 07568 12639 19545 67508 | 84441 53375 96971 07302 81256 86057 95434 | 61327 95318 22184 83991 53056 77929 63562 | 13635 96391 16606 32631 68118 32801 76408 |
10TR | 60471 30379 | 77203 88836 | 29903 29921 | 72788 28821 |
15TR | 10701 | 26378 | 59597 | 01864 |
30TR | 71061 | 97979 | 08460 | 18985 |
2TỶ | 672499 | 163552 | 755832 | 691128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | M1K1 | K1T1 | |
100N | 93 | 69 | 88 | 23 |
200N | 087 | 965 | 913 | 738 |
400N | 2510 7706 9286 | 6327 6427 9300 | 6228 3946 0664 | 0418 0262 7143 |
1TR | 4362 | 6129 | 1744 | 6493 |
3TR | 74436 97435 42069 96989 81009 15195 65349 | 71737 86396 76263 94996 81427 66723 24723 | 95107 76509 02256 69391 76959 48888 89901 | 82383 48562 61946 86802 68634 52471 68602 |
10TR | 41307 66939 | 45237 12501 | 71239 18538 | 82181 35594 |
15TR | 29077 | 02403 | 26098 | 94629 |
30TR | 18373 | 85944 | 24544 | 85801 |
2TỶ | 010560 | 702844 | 456320 | 067719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep