Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | M7K3 | K3T7 | |
100N | 23 | 90 | 67 | 96 |
200N | 677 | 273 | 248 | 794 |
400N | 4920 5044 1843 | 5830 2789 0860 | 5011 5941 2460 | 2953 8596 3383 |
1TR | 7342 | 3964 | 2778 | 8679 |
3TR | 12225 17222 90675 27991 58553 34560 94354 | 77528 35787 33810 18324 97765 96488 92875 | 41818 33012 48339 89150 72859 57772 91245 | 18666 96776 03767 26295 61956 78277 01417 |
10TR | 33444 95664 | 94670 36370 | 76074 06472 | 17360 04420 |
15TR | 74981 | 30534 | 49729 | 87144 |
30TR | 54817 | 01128 | 47898 | 83353 |
2TỶ | 323313 | 344803 | 569392 | 382446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | T7K2 | K2T7 | |
100N | 41 | 51 | 66 | 63 |
200N | 870 | 466 | 834 | 151 |
400N | 4938 2019 7019 | 1088 1191 9060 | 6557 5033 7313 | 3794 4208 8985 |
1TR | 8761 | 6390 | 6653 | 8977 |
3TR | 74086 97752 01409 83005 57160 81586 38246 | 65203 99358 46764 67260 47506 34803 52353 | 13493 22774 02754 56077 49645 02907 53025 | 89638 34403 28322 29686 12795 26800 52479 |
10TR | 60323 33828 | 45611 95146 | 15814 83077 | 34013 86342 |
15TR | 48509 | 48746 | 16846 | 01099 |
30TR | 25570 | 66599 | 13589 | 27432 |
2TỶ | 750852 | 795943 | 206925 | 205597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 02 | 34 | 44 | 42 |
200N | 197 | 050 | 827 | 514 |
400N | 4454 4557 5687 | 7459 2038 9972 | 4493 0176 4430 | 4989 0794 6279 |
1TR | 3560 | 8268 | 1346 | 5459 |
3TR | 04175 07751 69039 30827 61913 71391 69697 | 86330 80871 88900 93732 93459 00746 18051 | 23059 48931 11469 76928 44149 73490 95602 | 23298 07460 59604 04512 11952 90852 62353 |
10TR | 66362 28104 | 83576 56308 | 36832 06359 | 92531 10644 |
15TR | 69237 | 20482 | 04803 | 15887 |
30TR | 74925 | 33145 | 87510 | 25519 |
2TỶ | 770601 | 256918 | 443388 | 385344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | T6K4 | K4T6 | |
100N | 18 | 21 | 69 | 41 |
200N | 290 | 041 | 147 | 812 |
400N | 6816 3122 2878 | 3833 7518 3934 | 2555 0955 2221 | 4864 7436 0120 |
1TR | 3049 | 1542 | 7000 | 8370 |
3TR | 28319 64371 20471 06028 08649 27327 21871 | 69061 35192 38194 26029 46037 87407 21739 | 46187 42100 55054 20027 36184 13631 92405 | 54405 11980 04830 49948 95347 71090 71215 |
10TR | 59044 94601 | 31038 53763 | 79901 63003 | 97166 58308 |
15TR | 75269 | 40763 | 60324 | 51426 |
30TR | 87044 | 54734 | 22229 | 80315 |
2TỶ | 860045 | 539560 | 566152 | 212130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | M6K3 | K3T6 | |
100N | 42 | 50 | 00 | 52 |
200N | 207 | 961 | 773 | 424 |
400N | 4568 9510 3208 | 3098 9039 2346 | 5234 4407 9355 | 5217 2872 3050 |
1TR | 8842 | 4544 | 4932 | 7926 |
3TR | 11277 83069 64831 64490 79542 47869 66287 | 96467 82756 31978 44180 67408 93461 79749 | 57493 23631 34968 26709 48101 69731 23578 | 70027 59126 70846 47280 68345 98191 97412 |
10TR | 33539 60055 | 73447 20936 | 46943 55270 | 21120 72205 |
15TR | 00588 | 02292 | 00740 | 04961 |
30TR | 06494 | 50470 | 34817 | 89758 |
2TỶ | 398156 | 550013 | 449182 | 500509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | M6K2 | K2T6 | |
100N | 19 | 45 | 38 | 61 |
200N | 608 | 079 | 589 | 585 |
400N | 8520 0589 0896 | 8024 1321 6193 | 8266 7150 4378 | 8401 8493 6501 |
1TR | 9062 | 4971 | 4967 | 0996 |
3TR | 39718 57677 40590 26648 57797 45751 97315 | 92429 07705 53204 36376 77649 47934 79890 | 41599 36488 81759 51833 83022 36118 80024 | 67255 03484 61002 94241 95496 82902 06345 |
10TR | 06434 72165 | 34555 18365 | 64285 69407 | 16654 04656 |
15TR | 04617 | 08006 | 49689 | 65615 |
30TR | 67429 | 00000 | 51500 | 05244 |
2TỶ | 440561 | 484401 | 960266 | 477611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 69 | 47 | 75 | 79 |
200N | 538 | 392 | 842 | 493 |
400N | 4390 8099 5088 | 5040 3887 8080 | 3823 0759 8030 | 5798 6462 1939 |
1TR | 9608 | 9556 | 4055 | 9549 |
3TR | 80123 90272 92985 50954 40175 06114 96660 | 32340 23178 45066 05035 51507 54303 49063 | 23657 93446 11571 95420 03619 90799 53635 | 98618 84226 26629 73879 25309 31442 61451 |
10TR | 15232 75244 | 54443 65195 | 38937 94740 | 71164 66767 |
15TR | 79248 | 21864 | 52142 | 16398 |
30TR | 51916 | 60783 | 50915 | 65948 |
2TỶ | 784683 | 262188 | 036254 | 358442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep