Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ bảy
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | 4K5 | K5T4 | |
100N | 89 | 83 | 08 | 77 |
200N | 759 | 112 | 200 | 500 |
400N | 0470 8099 7114 | 4876 3338 1271 | 8830 8604 3618 | 1446 7076 0547 |
1TR | 4341 | 4746 | 3064 | 5903 |
3TR | 80605 61869 57552 89089 51649 86454 56057 | 09929 74629 90367 72131 33691 69913 01467 | 03454 24857 18069 40699 97730 79343 05129 | 15724 89624 76495 32284 54759 84063 43152 |
10TR | 88005 73902 | 93436 11535 | 14306 99221 | 94748 61328 |
15TR | 10214 | 57576 | 03636 | 69074 |
30TR | 13291 | 49447 | 21988 | 73510 |
2TỶ | 569217 | 786206 | 456825 | 174367 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | 4K4 | K4T4 | |
100N | 96 | 38 | 35 | 76 |
200N | 594 | 096 | 272 | 087 |
400N | 8654 8409 7149 | 9504 8477 2028 | 6593 5786 3479 | 5427 1488 4522 |
1TR | 6702 | 2078 | 3776 | 5313 |
3TR | 41990 99111 58783 23875 59684 74821 09913 | 87676 70460 74662 27831 02390 88004 02391 | 88217 89038 39296 93837 11928 54955 02782 | 64220 84840 92692 17443 69048 20976 86363 |
10TR | 63919 00191 | 47070 84662 | 92095 11416 | 96176 49611 |
15TR | 35393 | 26503 | 63578 | 05814 |
30TR | 63313 | 69644 | 90048 | 19916 |
2TỶ | 838378 | 366634 | 791424 | 793648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 51 | 18 | 40 | 18 |
200N | 257 | 799 | 265 | 415 |
400N | 5949 3166 6933 | 5187 0137 8436 | 9517 9955 9069 | 0007 4997 0211 |
1TR | 1618 | 8063 | 7547 | 4302 |
3TR | 13408 17002 16012 96339 73926 56034 71254 | 54119 70276 71904 23104 54389 38989 52224 | 75176 26528 45904 62374 56491 06080 61065 | 88131 32433 29675 18553 91130 30844 03743 |
10TR | 70367 22133 | 28561 77596 | 43154 99303 | 94163 26822 |
15TR | 36597 | 40002 | 52012 | 38569 |
30TR | 98053 | 78080 | 87384 | 78834 |
2TỶ | 038663 | 722632 | 592082 | 266978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 56 | 74 | 28 | 59 |
200N | 566 | 842 | 618 | 866 |
400N | 8142 4976 7277 | 9077 7196 3426 | 2266 8182 2756 | 3677 4791 8525 |
1TR | 3686 | 4029 | 4454 | 3155 |
3TR | 10116 20093 20445 76155 01372 49192 32669 | 51144 14466 45715 71318 13740 20569 94357 | 19455 85003 24614 15327 14001 04851 43488 | 55260 30990 29129 15081 32997 77197 97497 |
10TR | 98382 45917 | 34963 33464 | 88404 64482 | 98271 55339 |
15TR | 20195 | 33388 | 98110 | 56484 |
30TR | 72256 | 41502 | 00483 | 57001 |
2TỶ | 050433 | 687610 | 752611 | 637902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 97 | 50 | 99 | 45 |
200N | 434 | 971 | 878 | 745 |
400N | 9407 0471 6865 | 2620 7067 1350 | 1252 5570 6950 | 4212 8700 9648 |
1TR | 5358 | 7666 | 8195 | 7815 |
3TR | 72353 58018 32863 14074 66620 55186 22475 | 88357 04907 50631 97353 65902 40353 34147 | 63166 81991 42249 33815 36993 75172 53817 | 22120 37453 18221 81412 86127 61233 99573 |
10TR | 33368 58955 | 65991 53594 | 82824 04870 | 79725 20435 |
15TR | 18495 | 08143 | 96410 | 08200 |
30TR | 12815 | 47208 | 07730 | 85319 |
2TỶ | 653215 | 361417 | 237191 | 512968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 17 | 59 | 62 | 72 |
200N | 097 | 939 | 264 | 776 |
400N | 3736 3656 8964 | 7909 1107 0967 | 0887 8745 0728 | 9768 8612 8037 |
1TR | 4289 | 3345 | 1897 | 0550 |
3TR | 80098 26854 53136 32813 33760 47468 16861 | 96999 79347 42714 68439 12642 69035 95265 | 22002 53409 44314 16269 45740 38426 08278 | 71138 17993 34226 70589 57120 27002 81297 |
10TR | 90617 08776 | 00117 71941 | 67916 63480 | 65463 72610 |
15TR | 39021 | 16434 | 48328 | 63961 |
30TR | 06443 | 85917 | 88578 | 72071 |
2TỶ | 809867 | 999369 | 815115 | 271305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3C7 | 3K3 | 3K3 | K3T3 | |
100N | 56 | 19 | 35 | 66 |
200N | 600 | 356 | 658 | 410 |
400N | 1827 6707 1209 | 9465 2542 5794 | 8457 9601 5999 | 0402 5835 7870 |
1TR | 2700 | 6480 | 2224 | 3037 |
3TR | 70524 50006 57577 32218 47342 62306 00943 | 01126 44861 82361 82627 30631 36664 53436 | 03007 24788 53111 90248 99446 98550 52402 | 34035 45196 05697 27348 53242 76621 87504 |
10TR | 41902 50888 | 04471 05154 | 92306 81045 | 21915 93889 |
15TR | 71394 | 70770 | 53823 | 14253 |
30TR | 64374 | 70385 | 73843 | 75976 |
2TỶ | 460617 | 276884 | 296302 | 125944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/01/2025
Thống kê XSMN 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/01/2025
Thống kê XSMB 10/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/01/2025
Thống kê XSMT 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/01/2025
Thống kê XSMN 09/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep