Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 99 | 84 | 30 |
200N | 502 | 564 | 482 |
400N | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
1TR | 9305 | 6002 | 8738 |
3TR | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
15TR | 16114 | 09530 | 82524 |
30TR | 78554 | 83313 | 49893 |
2TỶ | 843552 | 651648 | 456237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K5 | AG-9K5 | 9K5 | |
100N | 86 | 87 | 63 |
200N | 814 | 922 | 914 |
400N | 8532 4819 4701 | 1570 4652 5476 | 5737 6633 5182 |
1TR | 7233 | 3298 | 0115 |
3TR | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
10TR | 74567 65252 | 16864 60323 | 41349 72956 |
15TR | 42845 | 15550 | 46979 |
30TR | 30029 | 00404 | 90998 |
2TỶ | 415740 | 519095 | 200611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 01 | 21 | 13 |
200N | 072 | 840 | 175 |
400N | 3312 2543 6133 | 5426 0023 4578 | 8799 2069 8725 |
1TR | 8536 | 4688 | 2990 |
3TR | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 | 04771 65767 27214 52345 73108 07755 50637 |
10TR | 36337 88769 | 23242 40085 | 84443 71484 |
15TR | 67372 | 84163 | 04070 |
30TR | 56474 | 65232 | 33944 |
2TỶ | 909972 | 700495 | 734949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 95 | 41 | 89 |
200N | 491 | 931 | 313 |
400N | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
1TR | 0452 | 9445 | 9968 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
10TR | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
15TR | 29659 | 65034 | 92921 |
30TR | 27390 | 09753 | 83340 |
2TỶ | 994803 | 194497 | 323937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 80 | 72 | 69 |
200N | 725 | 882 | 333 |
400N | 6059 4509 2954 | 1329 6812 7714 | 0158 9786 1741 |
1TR | 7581 | 9358 | 8340 |
3TR | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 | 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216 | 32581 61727 76445 03649 91757 63610 90590 |
10TR | 11522 60861 | 16316 08462 | 33102 74140 |
15TR | 39594 | 58477 | 81919 |
30TR | 15602 | 50335 | 36358 |
2TỶ | 308121 | 567327 | 436521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 12 | 86 | 18 |
200N | 231 | 556 | 656 |
400N | 1791 3430 6605 | 3725 4521 6952 | 7142 8827 1470 |
1TR | 8237 | 7154 | 7080 |
3TR | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | 22903 47327 49881 30983 32240 49776 94325 |
10TR | 62856 85985 | 18872 30232 | 97619 10935 |
15TR | 08739 | 17635 | 57503 |
30TR | 60808 | 22187 | 77420 |
2TỶ | 591801 | 567616 | 637885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 57 | 69 | 95 |
200N | 725 | 398 | 299 |
400N | 3368 6502 0034 | 0583 3724 8144 | 0824 6838 4563 |
1TR | 9377 | 8138 | 1464 |
3TR | 48669 02522 12967 59838 75428 20292 34371 | 63013 00310 62354 57382 50799 54894 61704 | 98860 42744 17655 19458 46830 88963 49880 |
10TR | 74918 82591 | 58816 79464 | 19125 72738 |
15TR | 35627 | 31900 | 59070 |
30TR | 90979 | 26710 | 50751 |
2TỶ | 503225 | 125627 | 907382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep