Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 84 | 95 | 91 |
200N | 807 | 908 | 699 |
400N | 9823 1660 7724 | 6566 6723 4667 | 5899 2462 1375 |
1TR | 3918 | 6314 | 5082 |
3TR | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 | 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562 | 35128 87938 12421 66194 99389 31794 18139 |
10TR | 21764 45536 | 16501 50409 | 65735 54225 |
15TR | 69618 | 09197 | 27558 |
30TR | 51788 | 29042 | 92262 |
2TỶ | 288238 | 073974 | 594884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG-8K2 | 8K2 | |
100N | 55 | 46 | 24 |
200N | 776 | 894 | 518 |
400N | 8671 7758 3737 | 3585 7592 4142 | 1685 1926 3905 |
1TR | 8578 | 9357 | 7001 |
3TR | 09742 38471 96738 09659 53237 40920 21523 | 98504 21482 69860 28211 19016 97318 52078 | 89765 59000 49697 25623 59776 62344 31473 |
10TR | 00290 04892 | 83546 31710 | 50079 20537 |
15TR | 72801 | 05223 | 54805 |
30TR | 57236 | 21296 | 57227 |
2TỶ | 224778 | 842968 | 118322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 50 | 24 |
200N | 761 | 350 | 266 |
400N | 1341 1686 3720 | 6246 4390 3697 | 5747 5226 3132 |
1TR | 0909 | 7019 | 1562 |
3TR | 24169 23340 09447 94780 51297 07119 87300 | 83965 17947 46331 13961 65969 19462 63747 | 17905 36554 69089 27204 47178 28472 15378 |
10TR | 86367 10942 | 73043 25700 | 83828 16649 |
15TR | 79768 | 22438 | 32772 |
30TR | 71433 | 87303 | 34847 |
2TỶ | 229166 | 055974 | 168587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG-7K4 | 7K4 | |
100N | 77 | 61 | 47 |
200N | 643 | 704 | 777 |
400N | 3858 7789 7671 | 9094 8437 0305 | 5501 3029 6666 |
1TR | 5651 | 1522 | 9644 |
3TR | 56483 46183 98961 05063 57511 93777 47290 | 02724 93052 53928 75393 59466 61264 68292 | 61525 53701 53047 48031 11771 85856 78547 |
10TR | 58956 53856 | 66179 27428 | 44732 55592 |
15TR | 89247 | 81215 | 21125 |
30TR | 18725 | 54715 | 36837 |
2TỶ | 242312 | 728448 | 780526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 60 | 54 | 72 |
200N | 883 | 171 | 166 |
400N | 4421 9549 9910 | 0460 5720 4707 | 2805 6397 6294 |
1TR | 1386 | 6198 | 2537 |
3TR | 81689 65853 00239 05056 78148 78014 75568 | 07283 74334 24653 66592 80534 56776 92113 | 21550 18410 27205 97916 59225 67897 32588 |
10TR | 41306 62307 | 40260 49468 | 27869 97831 |
15TR | 95414 | 24881 | 10624 |
30TR | 45127 | 53830 | 00368 |
2TỶ | 695405 | 598485 | 939749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 81 | 95 | 74 |
200N | 676 | 979 | 504 |
400N | 5314 4781 1421 | 9223 5572 6236 | 9614 1307 0038 |
1TR | 2945 | 5808 | 9604 |
3TR | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
10TR | 97779 85435 | 45056 38323 | 79444 42160 |
15TR | 79256 | 77600 | 37357 |
30TR | 95016 | 06250 | 69734 |
2TỶ | 561136 | 547068 | 009013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 47 | 79 | 21 |
200N | 021 | 494 | 921 |
400N | 1305 5497 4112 | 0167 9254 1289 | 7454 0204 5966 |
1TR | 5975 | 4105 | 2707 |
3TR | 56102 40317 65688 93827 39972 68220 53943 | 49828 23656 97400 09834 17169 31773 52138 | 34679 49363 59465 55214 72959 48349 92089 |
10TR | 32990 10402 | 85156 36714 | 41557 60535 |
15TR | 42460 | 25396 | 90394 |
30TR | 29504 | 40265 | 35144 |
2TỶ | 918304 | 613870 | 241787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/01/2025
Thống kê XSMN 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/01/2025
Thống kê XSMB 18/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/01/2025
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep