KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/09/2022
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 95 | 41 | 89 |
200N | 491 | 931 | 313 |
400N | 0668 0974 9941 | 9996 8009 5391 | 3953 2779 9225 |
1TR | 0452 | 9445 | 9968 |
3TR | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
10TR | 72574 03939 | 32599 38082 | 53024 67548 |
15TR | 29659 | 65034 | 92921 |
30TR | 27390 | 09753 | 83340 |
2TỶ | 994803 | 194497 | 323937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 56 | 24 |
200N | 237 | 045 | 618 |
400N | 8921 6147 7397 | 1267 6310 3489 | 0038 0822 8335 |
1TR | 0764 | 2314 | 2059 |
3TR | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
10TR | 10132 35319 | 96883 84651 | 84706 77896 |
15TR | 87567 | 13770 | 50109 |
30TR | 57815 | 68256 | 89520 |
2TỶ | 532612 | 325861 | 584855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/09/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #776 ngày 15/09/2022
03 08 19 30 41 52 09
Giá trị Jackpot 1
83,847,890,100
Giá trị Jackpot 2
3,745,384,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,847,890,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,745,384,050 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,022 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,739 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #157 ngày 15/09/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 984 150 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 187 270 503 394 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 917 718 098 418 637 930 |
10Tr | 20 |
Giải ba | 483 916 115 392 866 175 399 849 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 575 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,985 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2022 |
3 0 1 3 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-6-14-11-8-9DR 87354 |
G.Nhất | 95705 |
G.Nhì | 63025 08721 |
G.Ba | 37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
G.Tư | 6606 8058 1050 3792 |
G.Năm | 3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
G.Sáu | 296 672 723 |
G.Bảy | 47 04 81 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/04/2025

Thống kê XSMB 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/04/2025

Thống kê XSMT 27/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/04/2025

Thống kê XSMN 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/04/2025

Thống kê XSMB 26/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100