Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 25 | 87 | 36 |
200N | 553 | 814 | 713 |
400N | 2029 0211 2181 | 6645 6420 1391 | 0617 6444 0306 |
1TR | 4146 | 4691 | 0350 |
3TR | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 | 94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 | 03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
10TR | 39742 01773 | 75274 99148 | 76069 38279 |
15TR | 73189 | 60038 | 15644 |
30TR | 33312 | 32450 | 70520 |
2TỶ | 395180 | 414784 | 094807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 23 | 48 | 73 |
200N | 599 | 830 | 407 |
400N | 6653 5930 8934 | 3781 1328 8318 | 9848 3741 5628 |
1TR | 5389 | 9359 | 4612 |
3TR | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 | 78921 42723 38404 12451 87510 32432 45145 |
10TR | 99447 30296 | 85488 75975 | 48702 96647 |
15TR | 03035 | 74514 | 81109 |
30TR | 94204 | 05152 | 95021 |
2TỶ | 042652 | 812950 | 939164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 75 | 93 | 29 |
200N | 595 | 082 | 828 |
400N | 1394 5866 9952 | 1624 6948 1810 | 9239 4573 3758 |
1TR | 3282 | 8739 | 6133 |
3TR | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 | 79186 44210 66908 35047 31849 93339 97892 | 07839 22917 12004 83293 44282 25044 54030 |
10TR | 27196 34183 | 64370 95187 | 07356 08517 |
15TR | 41755 | 40549 | 00154 |
30TR | 56180 | 43362 | 08289 |
2TỶ | 761916 | 467992 | 243110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 17 | 84 | 15 |
200N | 629 | 436 | 060 |
400N | 9192 6221 8413 | 9517 5891 6233 | 4123 3479 2776 |
1TR | 4244 | 3562 | 0096 |
3TR | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 | 78673 82437 88660 71199 32407 74825 49057 | 17934 96477 35453 99174 47624 94075 58025 |
10TR | 02848 63359 | 30197 80263 | 03357 68220 |
15TR | 81667 | 33706 | 31742 |
30TR | 55429 | 23181 | 30502 |
2TỶ | 880313 | 604416 | 366350 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | 11K3 | 11K3 | |
100N | 79 | 30 | 16 |
200N | 360 | 138 | 696 |
400N | 5911 4893 4538 | 4223 6829 6644 | 5799 2152 8811 |
1TR | 3482 | 9424 | 2024 |
3TR | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | 15061 85395 55190 06592 19014 48296 84515 | 41120 27433 39903 52812 13793 43393 12703 |
10TR | 46057 28140 | 90980 26937 | 10318 99561 |
15TR | 87265 | 23980 | 34626 |
30TR | 56556 | 97521 | 67123 |
2TỶ | 373851 | 691122 | 504406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 14 | 10 | 51 |
200N | 101 | 610 | 040 |
400N | 4335 7286 3174 | 5040 4403 5695 | 5564 9716 4474 |
1TR | 3244 | 0801 | 4549 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
10TR | 94344 13643 | 64073 44833 | 19418 77941 |
15TR | 69961 | 23141 | 83180 |
30TR | 10502 | 31109 | 00607 |
2TỶ | 711260 | 931748 | 989942 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 62 | 96 | 88 |
200N | 503 | 455 | 017 |
400N | 5388 6752 3177 | 6369 8376 2771 | 4728 4211 7370 |
1TR | 3147 | 7846 | 0300 |
3TR | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 | 58373 21107 66993 81874 47642 28173 50720 | 14396 09941 93372 65172 75702 78017 75292 |
10TR | 49148 85933 | 32437 26408 | 26367 64864 |
15TR | 81858 | 56013 | 32243 |
30TR | 23095 | 27742 | 23296 |
2TỶ | 684051 | 681879 | 215172 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep