Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 71 | 30 | 73 |
200N | 990 | 623 | 345 |
400N | 4221 2567 9774 | 0506 4394 2047 | 8497 2164 5656 |
1TR | 4718 | 6857 | 6003 |
3TR | 66305 42230 08499 48023 34966 07830 38630 | 38701 20381 09794 86479 61387 57981 22578 | 00081 64367 92675 24373 22196 52239 73618 |
10TR | 72269 26305 | 91671 77276 | 94656 20804 |
15TR | 71795 | 51402 | 32974 |
30TR | 18114 | 13835 | 31604 |
2TỶ | 564247 | 945895 | 038239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 15 | 01 | 66 |
200N | 202 | 905 | 991 |
400N | 6042 8935 7198 | 6508 8434 9530 | 3010 5756 6036 |
1TR | 6119 | 5678 | 5493 |
3TR | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 | 42969 60849 38308 96864 55090 43172 40377 | 21993 17447 80683 39910 79026 85552 80718 |
10TR | 50300 46571 | 32219 60894 | 29078 37332 |
15TR | 42765 | 88943 | 75090 |
30TR | 14245 | 09946 | 53873 |
2TỶ | 524786 | 202976 | 702581 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 78 | 33 | 01 |
200N | 059 | 963 | 381 |
400N | 9307 0087 1044 | 5173 3495 2623 | 7823 9942 8629 |
1TR | 2977 | 0269 | 1052 |
3TR | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 | 67860 06147 09976 61881 87548 62607 33119 | 29492 51043 81453 04879 47035 42799 94841 |
10TR | 87608 57055 | 97505 78361 | 40322 69378 |
15TR | 07912 | 01423 | 29313 |
30TR | 10356 | 80872 | 56900 |
2TỶ | 069993 | 769537 | 955086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG5K1 | 5K1 | |
100N | 66 | 16 | 13 |
200N | 920 | 685 | 294 |
400N | 3709 2536 7088 | 8169 3254 2080 | 4547 7431 4792 |
1TR | 2498 | 3267 | 9587 |
3TR | 29121 87492 09620 60295 54381 22792 16356 | 50132 86189 28491 82102 61014 58333 09121 | 42258 16234 75651 71542 55959 43029 18729 |
10TR | 93450 52587 | 03299 13389 | 83635 86141 |
15TR | 99472 | 87066 | 08687 |
30TR | 40317 | 91663 | 31092 |
2TỶ | 518179 | 836339 | 334231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K5 | AG4K5 | 4K5 | |
100N | 22 | 32 | 31 |
200N | 690 | 467 | 787 |
400N | 3011 3864 8208 | 8877 0960 1641 | 5095 4345 0226 |
1TR | 2847 | 8860 | 0607 |
3TR | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 | 74548 29998 27496 38194 33765 71738 74860 | 29646 85452 45819 43061 15375 60137 27951 |
10TR | 23564 70866 | 48271 05368 | 71371 52299 |
15TR | 49484 | 86655 | 01299 |
30TR | 92467 | 32704 | 95468 |
2TỶ | 834077 | 595973 | 803115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG4K4 | 4K4 | |
100N | 81 | 73 | 87 |
200N | 172 | 547 | 333 |
400N | 3624 0054 3516 | 5590 9919 2053 | 0425 7508 7879 |
1TR | 5269 | 6319 | 0490 |
3TR | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 |
10TR | 31316 96824 | 95465 35728 | 43482 32973 |
15TR | 26789 | 25825 | 88672 |
30TR | 69508 | 60099 | 46241 |
2TỶ | 304065 | 525753 | 198035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 07 | 29 | 74 |
200N | 864 | 782 | 877 |
400N | 1969 3284 0242 | 0803 3166 0397 | 6644 4256 9185 |
1TR | 9908 | 2175 | 8015 |
3TR | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
10TR | 94614 75675 | 73272 48446 | 20003 80804 |
15TR | 72676 | 76291 | 48645 |
30TR | 44048 | 95321 | 19088 |
2TỶ | 405195 | 996821 | 752890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep