Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 28 | 64 | 58 |
200N | 397 | 116 | 927 |
400N | 7194 8103 8123 | 0094 0492 1648 | 8981 5824 5492 |
1TR | 7428 | 0738 | 0490 |
3TR | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 | 01652 31802 22670 79252 83770 78951 17624 | 84781 77246 40265 36300 75939 09521 15775 |
10TR | 17084 51479 | 82420 75114 | 29344 34053 |
15TR | 27544 | 43645 | 77118 |
30TR | 98106 | 77606 | 95579 |
2TỶ | 321261 | 546159 | 659069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 61 | 06 | 77 |
200N | 476 | 388 | 822 |
400N | 7278 8041 0780 | 4352 2205 0674 | 8843 1703 7365 |
1TR | 1757 | 6502 | 4414 |
3TR | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 | 33432 32320 35136 10888 13864 07692 68994 |
10TR | 79920 78204 | 01600 02009 | 03145 35492 |
15TR | 54353 | 22656 | 30231 |
30TR | 34021 | 06279 | 51861 |
2TỶ | 607239 | 024550 | 898853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 31 | 50 | 73 |
200N | 903 | 998 | 260 |
400N | 9073 5354 2752 | 4257 8348 8922 | 4316 2058 6327 |
1TR | 5055 | 5472 | 6064 |
3TR | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
10TR | 43269 43338 | 19508 13768 | 46039 38859 |
15TR | 46710 | 91213 | 99142 |
30TR | 00251 | 27119 | 66920 |
2TỶ | 902355 | 783134 | 257857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
100N | 44 | 64 | 55 |
200N | 977 | 675 | 794 |
400N | 1914 3278 4322 | 1846 9767 4164 | 1121 6475 3490 |
1TR | 7175 | 0763 | 8630 |
3TR | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
10TR | 78495 08844 | 10090 27011 | 84356 42540 |
15TR | 91119 | 48149 | 47395 |
30TR | 89835 | 44173 | 57726 |
2TỶ | 479371 | 309921 | 975162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 68 | 44 | 65 |
200N | 106 | 826 | 047 |
400N | 2653 5083 4014 | 2519 9758 1431 | 2293 7572 5840 |
1TR | 6055 | 2560 | 7827 |
3TR | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
10TR | 36063 52394 | 16389 99855 | 88512 77346 |
15TR | 86652 | 07029 | 83828 |
30TR | 04341 | 65065 | 77671 |
2TỶ | 859725 | 516610 | 224022 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 75 | 13 | 30 |
200N | 203 | 878 | 943 |
400N | 2091 6856 1603 | 3059 5634 6526 | 0371 4591 5358 |
1TR | 6213 | 2289 | 4387 |
3TR | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 | 43243 16891 86576 88945 45498 55106 43553 | 19644 81929 30022 43743 55173 75972 26071 |
10TR | 62759 06681 | 20526 43430 | 02571 12940 |
15TR | 86141 | 10485 | 41332 |
30TR | 66366 | 34212 | 00040 |
2TỶ | 119717 | 356952 | 196175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 12 | 31 | 29 |
200N | 238 | 060 | 001 |
400N | 1802 1592 0988 | 1933 2922 1680 | 8820 8014 7533 |
1TR | 6156 | 8802 | 1820 |
3TR | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
10TR | 08880 39372 | 09293 38238 | 39907 99716 |
15TR | 17226 | 70102 | 06793 |
30TR | 79699 | 09895 | 48943 |
2TỶ | 479810 | 706349 | 019919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep