Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 74 | 68 | 57 |
200N | 946 | 504 | 497 |
400N | 2383 6058 9309 | 8283 7070 0328 | 9211 1730 4692 |
1TR | 3798 | 0000 | 3504 |
3TR | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 | 36138 75274 38736 03338 65523 39655 97507 | 71829 49087 47113 71065 33419 71250 07855 |
10TR | 73042 47228 | 28169 81825 | 17875 63398 |
15TR | 79078 | 99129 | 42736 |
30TR | 57136 | 99916 | 23393 |
2TỶ | 396800 | 481554 | 685860 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
100N | 14 | 42 | 32 |
200N | 996 | 239 | 801 |
400N | 5138 8336 7218 | 0941 8493 9556 | 5652 3251 2017 |
1TR | 4144 | 3654 | 5832 |
3TR | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 | 05008 60386 48408 40791 11262 24174 94512 | 07364 98474 57121 71316 74075 04656 13744 |
10TR | 60343 31457 | 09097 36808 | 96511 75602 |
15TR | 38900 | 94519 | 36141 |
30TR | 46298 | 97593 | 48436 |
2TỶ | 673884 | 942923 | 862319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 44 | 79 | 16 |
200N | 652 | 367 | 585 |
400N | 5425 5244 8771 | 2735 8116 4659 | 8670 2569 3634 |
1TR | 9813 | 0294 | 8454 |
3TR | 52988 72587 17386 07673 35641 44016 15018 | 20488 35592 64383 96831 78159 95204 40535 | 45033 98538 24234 33707 05792 99809 15528 |
10TR | 15702 65510 | 03622 62191 | 64032 77500 |
15TR | 18192 | 29667 | 60426 |
30TR | 28201 | 31495 | 03459 |
2TỶ | 675184 | 474758 | 678403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 75 | 68 | 94 |
200N | 594 | 202 | 724 |
400N | 3227 4065 6401 | 6879 8278 5102 | 3627 6863 6276 |
1TR | 3443 | 9248 | 5443 |
3TR | 30045 45287 99553 47630 07193 54646 38634 | 60505 55934 68959 96715 56087 07028 09100 | 19514 37345 78147 11910 87182 27466 79281 |
10TR | 18129 18318 | 40408 78073 | 35292 50589 |
15TR | 16369 | 33084 | 93542 |
30TR | 17044 | 62503 | 69019 |
2TỶ | 337777 | 724638 | 282497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 61 | 09 | 67 |
200N | 946 | 062 | 279 |
400N | 1344 8555 3362 | 2471 7135 9436 | 8776 0823 5584 |
1TR | 7626 | 9797 | 4497 |
3TR | 16257 86355 85921 53219 76476 99615 69698 | 82172 48800 81820 40776 98428 22311 66461 | 58023 19346 15568 55320 35921 36349 88882 |
10TR | 68440 91296 | 40474 04620 | 46962 58435 |
15TR | 27860 | 69640 | 27366 |
30TR | 88235 | 10547 | 66275 |
2TỶ | 719225 | 730894 | 995407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
100N | 88 | 62 | 50 |
200N | 289 | 864 | 854 |
400N | 1047 9883 3448 | 5319 0102 9467 | 2202 1083 8679 |
1TR | 9993 | 6751 | 8450 |
3TR | 06640 40301 05811 68110 35348 03717 54971 | 13738 10198 40993 26683 33053 44691 38713 | 92684 85698 55479 29707 99032 86099 73472 |
10TR | 24004 24691 | 74899 23763 | 74808 23644 |
15TR | 23520 | 21897 | 68200 |
30TR | 93738 | 80364 | 62713 |
2TỶ | 271421 | 057078 | 435569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K1 | AG6K1 | 6K1 | |
100N | 56 | 34 | 55 |
200N | 073 | 147 | 131 |
400N | 9326 5933 0838 | 6956 5482 3333 | 3660 0067 7592 |
1TR | 4818 | 1528 | 5975 |
3TR | 71089 35970 20644 40558 66670 80714 89724 | 87854 13271 67464 55534 53554 89202 79442 | 13003 80187 78063 02089 78366 79642 18100 |
10TR | 17584 87441 | 44703 88546 | 12941 49512 |
15TR | 96513 | 82760 | 32373 |
30TR | 51700 | 61724 | 96532 |
2TỶ | 791223 | 773465 | 842196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/01/2025
Thống kê XSMN 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/01/2025
Thống kê XSMB 17/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/01/2025
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep