In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 09:46:01 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
74
68
57
200N
946
504
497
400N
2383
6058
9309
8283
7070
0328
9211
1730
4692
1TR
3798
0000
3504
3TR
12740
10265
45862
73648
48795
22132
81842
36138
75274
38736
03338
65523
39655
97507
71829
49087
47113
71065
33419
71250
07855
10TR
73042
47228
28169
81825
17875
63398
15TR
79078
99129
42736
30TR
57136
99916
23393
2TỶ
396800
481554
685860
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K2AG-7K27K2
100N
14
42
32
200N
996
239
801
400N
5138
8336
7218
0941
8493
9556
5652
3251
2017
1TR
4144
3654
5832
3TR
43201
87064
35508
04828
52335
70706
01929
05008
60386
48408
40791
11262
24174
94512
07364
98474
57121
71316
74075
04656
13744
10TR
60343
31457
09097
36808
96511
75602
15TR
38900
94519
36141
30TR
46298
97593
48436
2TỶ
673884
942923
862319
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
7K1AG-7K17K1
100N
44
79
16
200N
652
367
585
400N
5425
5244
8771
2735
8116
4659
8670
2569
3634
1TR
9813
0294
8454
3TR
52988
72587
17386
07673
35641
44016
15018
20488
35592
64383
96831
78159
95204
40535
45033
98538
24234
33707
05792
99809
15528
10TR
15702
65510
03622
62191
64032
77500
15TR
18192
29667
60426
30TR
28201
31495
03459
2TỶ
675184
474758
678403
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K4AG6K46K4
100N
75
68
94
200N
594
202
724
400N
3227
4065
6401
6879
8278
5102
3627
6863
6276
1TR
3443
9248
5443
3TR
30045
45287
99553
47630
07193
54646
38634
60505
55934
68959
96715
56087
07028
09100
19514
37345
78147
11910
87182
27466
79281
10TR
18129
18318
40408
78073
35292
50589
15TR
16369
33084
93542
30TR
17044
62503
69019
2TỶ
337777
724638
282497
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K3AG6K36K3
100N
61
09
67
200N
946
062
279
400N
1344
8555
3362
2471
7135
9436
8776
0823
5584
1TR
7626
9797
4497
3TR
16257
86355
85921
53219
76476
99615
69698
82172
48800
81820
40776
98428
22311
66461
58023
19346
15568
55320
35921
36349
88882
10TR
68440
91296
40474
04620
46962
58435
15TR
27860
69640
27366
30TR
88235
10547
66275
2TỶ
719225
730894
995407
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K2AG6K26K2
100N
88
62
50
200N
289
864
854
400N
1047
9883
3448
5319
0102
9467
2202
1083
8679
1TR
9993
6751
8450
3TR
06640
40301
05811
68110
35348
03717
54971
13738
10198
40993
26683
33053
44691
38713
92684
85698
55479
29707
99032
86099
73472
10TR
24004
24691
74899
23763
74808
23644
15TR
23520
21897
68200
30TR
93738
80364
62713
2TỶ
271421
057078
435569
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
6K1AG6K16K1
100N
56
34
55
200N
073
147
131
400N
9326
5933
0838
6956
5482
3333
3660
0067
7592
1TR
4818
1528
5975
3TR
71089
35970
20644
40558
66670
80714
89724
87854
13271
67464
55534
53554
89202
79442
13003
80187
78063
02089
78366
79642
18100
10TR
17584
87441
44703
88546
12941
49512
15TR
96513
82760
32373
30TR
51700
61724
96532
2TỶ
791223
773465
842196
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL