In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 13:44:20 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K2AG11K211K2
100N
93
80
24
200N
538
663
434
400N
1964
2261
3475
9868
7713
3746
9550
0806
6786
1TR
2302
6539
4640
3TR
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
64859
67385
15170
24034
06016
89942
49768
75782
37820
99611
53802
42872
11659
72303
10TR
20391
00064
64602
82390
24766
58534
15TR
95955
67013
47784
30TR
65449
84037
79901
2TỶ
268317
697174
873143
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
58
31
83
200N
380
889
178
400N
8006
2753
3348
5036
1619
6519
4425
7842
3526
1TR
8593
8614
7796
3TR
90097
86000
56273
73383
74138
28015
92321
46547
49244
80462
51644
27390
19635
03672
92711
18151
21797
47788
95230
24763
35123
10TR
78754
13979
65761
99380
10382
58597
15TR
12999
91952
16606
30TR
75324
96757
26050
2TỶ
220121
931774
557848
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K5AG10K510K5
100N
01
04
84
200N
225
107
166
400N
0999
3363
9416
3626
8823
7105
3798
3477
0871
1TR
2984
2781
4771
3TR
32615
92912
33303
56570
99197
44420
48029
10493
42697
65384
66661
65019
73563
32188
53845
45301
23660
99310
45181
36849
74390
10TR
83653
52839
66572
93665
83170
20120
15TR
58486
25787
72540
30TR
25131
25958
47214
2TỶ
754859
123007
351713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
73
96
93
200N
570
537
284
400N
2513
7859
7146
2806
5730
8647
6208
7696
1335
1TR
7582
2474
4053
3TR
97063
03902
08699
73453
07033
72551
47074
46308
42981
95413
24302
54600
32648
23244
19837
40359
12160
37877
05802
70886
73399
10TR
95994
87902
88861
19489
75877
06144
15TR
09991
94693
90965
30TR
15264
83281
20476
2TỶ
702792
957643
395251
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
88
24
33
200N
602
360
342
400N
5504
8108
7412
7650
7502
7757
5821
2793
9588
1TR
8485
9537
8689
3TR
53252
35778
22237
33386
24160
73909
21240
72224
39379
99459
34242
19356
90086
88018
88095
64260
13324
00610
26633
44668
12969
10TR
76515
19701
42786
83129
11931
60846
15TR
17969
23480
84773
30TR
43751
70748
50760
2TỶ
029682
167462
918227
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
63
00
23
200N
706
155
980
400N
4314
3304
6799
6957
3457
1909
5841
0703
0909
1TR
5076
0694
6757
3TR
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
19981
45863
56248
72441
05863
92754
13358
00899
64495
73554
62831
74899
56826
09682
10TR
11307
33588
42116
17485
05902
78221
15TR
69160
77990
95061
30TR
44827
85083
64543
2TỶ
453006
322371
528144
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
96
02
58
200N
600
965
903
400N
7296
1247
6064
6947
4152
4764
4850
0701
8949
1TR
6876
6746
4366
3TR
91615
62511
01490
99860
57238
75496
76617
98086
56036
43802
34825
68777
93198
66978
61753
85489
92756
80204
28750
08782
94199
10TR
66233
45338
21082
47020
40685
31386
15TR
74580
18485
76342
30TR
13545
69186
07049
2TỶ
000757
245190
627304
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL