KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 88 | 24 | 33 |
200N | 602 | 360 | 342 |
400N | 5504 8108 7412 | 7650 7502 7757 | 5821 2793 9588 |
1TR | 8485 | 9537 | 8689 |
3TR | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 | 72224 39379 99459 34242 19356 90086 88018 | 88095 64260 13324 00610 26633 44668 12969 |
10TR | 76515 19701 | 42786 83129 | 11931 60846 |
15TR | 17969 | 23480 | 84773 |
30TR | 43751 | 70748 | 50760 |
2TỶ | 029682 | 167462 | 918227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | T10K2 | |
100N | 07 | 62 | 46 |
200N | 562 | 526 | 142 |
400N | 2201 8923 8017 | 4038 9561 1461 | 7748 0963 9327 |
1TR | 1288 | 8805 | 9142 |
3TR | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 74341 40209 | 38851 57174 | 81120 18260 |
15TR | 65438 | 92314 | 24779 |
30TR | 79603 | 41566 | 08768 |
2TỶ | 206256 | 918927 | 058054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 46 | 07 | 50 |
200N | 222 | 842 | 766 |
400N | 1442 6421 8449 | 3432 0361 5135 | 9187 4858 9072 |
1TR | 4755 | 8266 | 7737 |
3TR | 23979 43769 84641 83096 53817 04432 03392 | 11665 37048 42342 16625 00681 03734 51024 | 50134 90628 11769 72913 39830 59054 89050 |
10TR | 60979 87341 | 92555 33564 | 02899 67441 |
15TR | 54830 | 33113 | 81935 |
30TR | 49078 | 20070 | 27712 |
2TỶ | 770382 | 024725 | 588694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | H41 | T10K2 | |
100N | 40 | 64 | 61 |
200N | 424 | 142 | 563 |
400N | 5479 9344 2412 | 9690 3649 3206 | 3510 4130 2257 |
1TR | 5006 | 2015 | 4084 |
3TR | 09305 17544 16275 98372 93647 18852 36900 | 56187 43810 72002 72016 12644 53302 71883 | 30257 47547 99894 81057 21451 48292 26971 |
10TR | 94425 43480 | 93327 31524 | 56798 86776 |
15TR | 12467 | 26626 | 12964 |
30TR | 64611 | 53640 | 17879 |
2TỶ | 173022 | 338702 | 700338 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 18 | 42 | 93 |
200N | 336 | 383 | 669 |
400N | 1385 3300 8918 | 8130 0036 9841 | 8851 4104 7586 |
1TR | 0856 | 5347 | 8865 |
3TR | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 | 30202 91807 72425 51522 45554 51380 73363 |
10TR | 89986 50173 | 28287 18513 | 78359 71515 |
15TR | 60219 | 55002 | 32813 |
30TR | 37871 | 69263 | 64460 |
2TỶ | 212249 | 770260 | 546888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 29 | 38 | 26 | 49 |
200N | 465 | 458 | 987 | 937 |
400N | 8502 8302 9068 | 1095 4845 0111 | 6055 2963 3274 | 4661 7966 3611 |
1TR | 1429 | 5724 | 2386 | 6673 |
3TR | 32447 28842 42684 78201 95725 03410 59605 | 56821 48395 51123 87013 13613 20770 90819 | 75113 38328 72269 57178 22845 57440 18386 | 43219 70616 43110 73306 14582 93870 76209 |
10TR | 91729 66560 | 73112 17829 | 18842 87146 | 73893 75155 |
15TR | 60324 | 29295 | 69205 | 19889 |
30TR | 68196 | 06146 | 79170 | 53666 |
2TỶ | 971775 | 988247 | 927913 | 926185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL41 | 10KS41 | 29TV41 | |
100N | 45 | 59 | 65 |
200N | 254 | 843 | 891 |
400N | 6508 8321 3524 | 9207 9774 0184 | 6479 7302 0464 |
1TR | 1294 | 3702 | 0191 |
3TR | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 79605 72555 | 67733 21064 | 56401 19431 |
15TR | 89948 | 59634 | 61547 |
30TR | 59618 | 92917 | 79825 |
2TỶ | 419572 | 619297 | 114560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep