KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 25 | 18 |
200N | 083 | 617 | 945 |
400N | 8480 3560 8781 | 4438 2628 4978 | 1946 5282 0460 |
1TR | 6978 | 9751 | 0956 |
3TR | 51663 24876 74617 25141 35944 85475 50538 | 54706 80070 51309 20621 56978 46769 60106 | 23448 52856 36309 26279 54251 68857 67057 |
10TR | 81214 59520 | 88802 11155 | 30628 98373 |
15TR | 03962 | 92703 | 54272 |
30TR | 34587 | 15239 | 45591 |
2TỶ | 111679 | 153277 | 720594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | T6K4 | |
100N | 41 | 02 | 02 |
200N | 596 | 445 | 029 |
400N | 0957 7971 3325 | 5753 6330 7749 | 9008 0545 1332 |
1TR | 2402 | 0450 | 8747 |
3TR | 81790 51262 82767 13735 41126 92673 88126 | 07214 61975 31199 99724 30512 90304 21310 | 55931 66154 00491 41566 92514 50918 32125 |
10TR | 23142 54168 | 71135 90037 | 95223 26085 |
15TR | 27421 | 46913 | 05831 |
30TR | 69505 | 85344 | 20810 |
2TỶ | 587491 | 621535 | 257300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T6K4 | |
100N | 42 | 50 | 07 |
200N | 795 | 098 | 379 |
400N | 5080 6056 5171 | 8380 5636 6301 | 9153 4470 3157 |
1TR | 1765 | 1347 | 0499 |
3TR | 85958 26313 34637 20629 10202 47188 80760 | 93508 67233 49770 81185 31622 95717 49534 | 15521 96305 63755 58187 25234 30616 09844 |
10TR | 68952 68001 | 53144 69087 | 66004 59273 |
15TR | 00921 | 43656 | 79100 |
30TR | 23316 | 35885 | 06043 |
2TỶ | 699888 | 524034 | 883277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | H25 | T06K4 | |
100N | 73 | 63 | 84 |
200N | 497 | 276 | 200 |
400N | 4114 2250 9927 | 1798 7431 7747 | 2695 6518 8712 |
1TR | 0273 | 2092 | 7124 |
3TR | 35455 45582 45594 13780 78510 15216 09076 | 29491 16517 84058 30616 33430 54617 19286 | 71994 07197 07072 12615 20043 72991 53655 |
10TR | 20238 20582 | 18298 88609 | 56985 76345 |
15TR | 02730 | 38154 | 52846 |
30TR | 94862 | 01325 | 70025 |
2TỶ | 008625 | 522167 | 659598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 85 | 62 | 85 |
200N | 754 | 302 | 816 |
400N | 6627 7250 0133 | 4524 8170 0492 | 7202 4731 1088 |
1TR | 4619 | 1824 | 7530 |
3TR | 92562 42005 18486 13366 90034 62813 50298 | 74749 30298 34003 61455 51245 08463 27563 | 54565 91255 24216 96323 83902 50778 30914 |
10TR | 12685 20900 | 68784 16255 | 11369 80439 |
15TR | 14600 | 71046 | 87054 |
30TR | 99976 | 30784 | 85130 |
2TỶ | 447212 | 455787 | 596663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 11 | 07 | 40 | 14 |
200N | 337 | 158 | 629 | 774 |
400N | 6925 3909 7650 | 8895 1860 4811 | 3541 5565 3272 | 2169 5325 7238 |
1TR | 4602 | 6587 | 7216 | 3992 |
3TR | 37414 16675 16740 31802 75884 65188 75963 | 17753 36171 35556 84211 10169 43339 47901 | 06575 79667 80533 23249 69303 97454 60150 | 51983 81386 44772 81170 46370 60464 28681 |
10TR | 55202 09370 | 44251 25038 | 86887 22467 | 99187 83819 |
15TR | 66004 | 82732 | 79560 | 94329 |
30TR | 74187 | 55053 | 60190 | 42297 |
2TỶ | 400167 | 736848 | 882594 | 940304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL25 | 06KS25 | 29TV25 | |
100N | 94 | 40 | 94 |
200N | 188 | 584 | 243 |
400N | 7722 9063 2420 | 6466 0905 5613 | 9231 1432 4719 |
1TR | 4579 | 6546 | 8549 |
3TR | 12387 99879 74505 69031 52000 97525 47831 | 46956 97294 03923 06198 99629 77252 72967 | 26015 18478 42944 22766 38480 98453 45982 |
10TR | 82426 23027 | 35186 76374 | 51486 61081 |
15TR | 65605 | 75841 | 20303 |
30TR | 89473 | 91687 | 12397 |
2TỶ | 516225 | 911725 | 238179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep