Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
100N | 45 | 88 | 07 |
200N | 622 | 501 | 313 |
400N | 4076 8475 8584 | 1392 0678 5936 | 8926 5350 5280 |
1TR | 1920 | 7807 | 2262 |
3TR | 05236 79052 20497 94235 92162 46213 29033 | 60645 55048 39965 84987 87481 81894 28538 | 10777 84973 30907 31198 62035 20521 31495 |
10TR | 15161 70156 | 42384 09700 | 35807 53129 |
15TR | 85614 | 81392 | 87564 |
30TR | 07984 | 27711 | 79161 |
2TỶ | 312948 | 774041 | 637685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 90 | 10 | 29 |
200N | 151 | 307 | 400 |
400N | 5580 7883 8938 | 1296 9358 3287 | 6970 0679 7603 |
1TR | 6224 | 6986 | 4733 |
3TR | 58349 70929 53921 88997 22790 12443 48447 | 20050 83823 38385 11530 98454 01930 25115 | 72899 39691 18921 52975 36246 03419 47494 |
10TR | 94081 41817 | 25621 70992 | 63523 97332 |
15TR | 28996 | 39262 | 76298 |
30TR | 70844 | 06925 | 00355 |
2TỶ | 406093 | 146408 | 008026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 48 | 09 | 79 |
200N | 169 | 853 | 400 |
400N | 8410 9161 9727 | 3337 1802 8861 | 6862 9214 7838 |
1TR | 1855 | 7623 | 6183 |
3TR | 45998 09245 23404 68722 22300 43586 56612 | 20920 15338 35543 48050 91566 18687 47615 | 73695 56718 81496 06645 00029 09328 44109 |
10TR | 34356 47970 | 23564 25906 | 93374 81024 |
15TR | 11661 | 75597 | 48407 |
30TR | 89786 | 45699 | 34723 |
2TỶ | 321896 | 492996 | 906503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
100N | 60 | 59 | 99 |
200N | 913 | 915 | 922 |
400N | 3652 9099 6821 | 1463 3830 6146 | 4545 7941 8998 |
1TR | 5481 | 9225 | 5765 |
3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134 | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041 | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124 |
10TR | 37302 99287 | 49178 69140 | 74035 04728 |
15TR | 02857 | 77138 | 95380 |
30TR | 86704 | 56991 | 01196 |
2TỶ | 263285 | 757816 | 207155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG-9K2 | 9K2 | |
100N | 26 | 88 | 36 |
200N | 148 | 177 | 092 |
400N | 3031 1459 5802 | 9947 9573 6653 | 6162 1341 1399 |
1TR | 2710 | 7073 | 3819 |
3TR | 01015 32474 09401 64818 24664 61599 06742 | 93584 90469 67821 95224 66139 79706 68410 | 80824 34338 58504 36619 63980 30427 42623 |
10TR | 53151 16152 | 99772 94662 | 04344 16742 |
15TR | 66581 | 28054 | 26746 |
30TR | 27647 | 60225 | 58147 |
2TỶ | 234699 | 778797 | 449972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 68 | 58 | 81 |
200N | 441 | 706 | 518 |
400N | 1560 5003 1740 | 5772 1881 1478 | 2976 1265 8442 |
1TR | 5395 | 9835 | 4024 |
3TR | 59313 36777 27077 89346 55456 46651 18819 | 35003 31806 54506 99249 27724 21940 38844 | 01302 99232 89791 78908 87369 37647 55760 |
10TR | 23794 84022 | 51605 64867 | 49597 50068 |
15TR | 79441 | 70745 | 24966 |
30TR | 73290 | 93792 | 05364 |
2TỶ | 863216 | 885660 | 765853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K5 | AG-8K5 | 8K5 | |
100N | 70 | 92 | 23 |
200N | 430 | 129 | 037 |
400N | 8837 9534 9446 | 7647 6605 5132 | 9421 4505 7742 |
1TR | 7428 | 2258 | 3899 |
3TR | 81465 21634 80481 64475 47847 67182 12140 | 61724 35877 39084 48454 87509 03968 67525 | 11917 62435 29551 24560 28827 51452 95245 |
10TR | 76524 60854 | 43803 68216 | 28033 34549 |
15TR | 25812 | 78859 | 50315 |
30TR | 45431 | 52693 | 43845 |
2TỶ | 311623 | 562625 | 624962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep