In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 13:16:00 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
45
88
07
200N
622
501
313
400N
4076
8475
8584
1392
0678
5936
8926
5350
5280
1TR
1920
7807
2262
3TR
05236
79052
20497
94235
92162
46213
29033
60645
55048
39965
84987
87481
81894
28538
10777
84973
30907
31198
62035
20521
31495
10TR
15161
70156
42384
09700
35807
53129
15TR
85614
81392
87564
30TR
07984
27711
79161
2TỶ
312948
774041
637685
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
90
10
29
200N
151
307
400
400N
5580
7883
8938
1296
9358
3287
6970
0679
7603
1TR
6224
6986
4733
3TR
58349
70929
53921
88997
22790
12443
48447
20050
83823
38385
11530
98454
01930
25115
72899
39691
18921
52975
36246
03419
47494
10TR
94081
41817
25621
70992
63523
97332
15TR
28996
39262
76298
30TR
70844
06925
00355
2TỶ
406093
146408
008026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG-9K49K4
100N
48
09
79
200N
169
853
400
400N
8410
9161
9727
3337
1802
8861
6862
9214
7838
1TR
1855
7623
6183
3TR
45998
09245
23404
68722
22300
43586
56612
20920
15338
35543
48050
91566
18687
47615
73695
56718
81496
06645
00029
09328
44109
10TR
34356
47970
23564
25906
93374
81024
15TR
11661
75597
48407
30TR
89786
45699
34723
2TỶ
321896
492996
906503
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG-9K39K3
100N
60
59
99
200N
913
915
922
400N
3652
9099
6821
1463
3830
6146
4545
7941
8998
1TR
5481
9225
5765
3TR
24293
46559
99712
03529
06113
15606
89134
87192
53245
40123
10631
60441
23929
65041
75500
82453
73579
80148
84315
56393
72124
10TR
37302
99287
49178
69140
74035
04728
15TR
02857
77138
95380
30TR
86704
56991
01196
2TỶ
263285
757816
207155
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K2AG-9K29K2
100N
26
88
36
200N
148
177
092
400N
3031
1459
5802
9947
9573
6653
6162
1341
1399
1TR
2710
7073
3819
3TR
01015
32474
09401
64818
24664
61599
06742
93584
90469
67821
95224
66139
79706
68410
80824
34338
58504
36619
63980
30427
42623
10TR
53151
16152
99772
94662
04344
16742
15TR
66581
28054
26746
30TR
27647
60225
58147
2TỶ
234699
778797
449972
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K1AG-9K19K1
100N
68
58
81
200N
441
706
518
400N
1560
5003
1740
5772
1881
1478
2976
1265
8442
1TR
5395
9835
4024
3TR
59313
36777
27077
89346
55456
46651
18819
35003
31806
54506
99249
27724
21940
38844
01302
99232
89791
78908
87369
37647
55760
10TR
23794
84022
51605
64867
49597
50068
15TR
79441
70745
24966
30TR
73290
93792
05364
2TỶ
863216
885660
765853
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K5AG-8K58K5
100N
70
92
23
200N
430
129
037
400N
8837
9534
9446
7647
6605
5132
9421
4505
7742
1TR
7428
2258
3899
3TR
81465
21634
80481
64475
47847
67182
12140
61724
35877
39084
48454
87509
03968
67525
11917
62435
29551
24560
28827
51452
95245
10TR
76524
60854
43803
68216
28033
34549
15TR
25812
78859
50315
30TR
45431
52693
43845
2TỶ
311623
562625
624962
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL