Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 70 | 17 | 96 |
200N | 733 | 390 | 374 |
400N | 2581 4468 2944 | 3207 9325 8551 | 7175 0181 5108 |
1TR | 3808 | 6042 | 6804 |
3TR | 22117 84576 11595 57228 72255 54817 19868 | 97507 93837 99311 54982 74773 39456 51718 | 74218 59178 14004 51000 45769 33683 78127 |
10TR | 91941 13202 | 35235 57608 | 29092 61159 |
15TR | 03261 | 25741 | 85915 |
30TR | 06250 | 97075 | 72502 |
2TỶ | 241590 | 584623 | 946166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 56 | 69 | 32 |
200N | 432 | 385 | 549 |
400N | 7186 3199 2604 | 0962 4113 1446 | 9693 4532 9250 |
1TR | 0789 | 6171 | 1853 |
3TR | 68395 50417 51973 58406 70006 20441 23706 | 01463 60294 53354 73549 06360 71045 91496 | 13637 38005 55102 40634 80689 64878 49921 |
10TR | 29671 79982 | 37812 70965 | 28098 63407 |
15TR | 62427 | 38908 | 37265 |
30TR | 63864 | 43952 | 86730 |
2TỶ | 693372 | 886042 | 830257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 72 | 98 | 94 |
200N | 082 | 509 | 366 |
400N | 9796 8974 2075 | 0232 2456 1797 | 5324 0186 2832 |
1TR | 7115 | 9101 | 2595 |
3TR | 49488 44469 41200 42167 50395 27720 84388 | 54057 07512 99920 10516 03653 38095 30851 | 43569 52436 49727 96124 43935 11382 60590 |
10TR | 71490 96061 | 28316 81159 | 47153 28257 |
15TR | 20310 | 56027 | 17525 |
30TR | 55463 | 87460 | 37731 |
2TỶ | 282969 | 765280 | 647718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 30 | 97 | 73 |
200N | 748 | 292 | 451 |
400N | 2380 2111 0304 | 2369 2016 7648 | 0891 3093 2572 |
1TR | 5703 | 2390 | 3304 |
3TR | 07562 76236 66278 18382 60699 89496 09038 | 79185 94938 06481 00861 66948 30156 96298 | 94492 80541 01292 75051 05087 29603 14843 |
10TR | 89561 14175 | 70983 31832 | 91746 61265 |
15TR | 63108 | 71926 | 58646 |
30TR | 81900 | 19314 | 94317 |
2TỶ | 050701 | 350128 | 663615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 86 | 89 | 62 |
200N | 752 | 456 | 570 |
400N | 2182 0366 9020 | 4401 8017 0828 | 0757 7114 0676 |
1TR | 1835 | 4303 | 5622 |
3TR | 61436 62414 04692 19546 06797 52652 94347 | 35772 20565 55380 10921 79205 68790 30879 | 62232 74048 15151 48817 85718 92903 01471 |
10TR | 04548 01912 | 97373 08224 | 54203 26276 |
15TR | 25284 | 30759 | 66029 |
30TR | 71453 | 31647 | 07547 |
2TỶ | 795008 | 041260 | 690575 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 21 | 18 | 30 |
200N | 580 | 082 | 800 |
400N | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
1TR | 2566 | 1304 | 6976 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
15TR | 08901 | 94159 | 68143 |
30TR | 19030 | 01774 | 27969 |
2TỶ | 255468 | 046992 | 326565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | 10K3 | 10K3 | |
100N | 43 | 71 | 87 |
200N | 753 | 563 | 051 |
400N | 8985 9131 3305 | 9864 0184 5588 | 1042 0652 0922 |
1TR | 8502 | 3900 | 1518 |
3TR | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 | 80662 65147 22439 21079 03431 68682 16304 | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
10TR | 64424 35496 | 22177 09721 | 98997 77740 |
15TR | 65872 | 35797 | 96764 |
30TR | 24334 | 47918 | 51505 |
2TỶ | 974218 | 173595 | 344180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep