Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL45 | 11KS45 | 29TV45 | |
100N | 74 | 20 | 97 |
200N | 505 | 799 | 361 |
400N | 0313 7548 0546 | 3410 9593 0129 | 6114 4146 0445 |
1TR | 0741 | 1515 | 9182 |
3TR | 38728 18790 93753 06016 78445 92163 03781 | 96093 60402 67405 31629 09615 23561 12547 | 98102 33664 51896 68627 43604 03326 41764 |
10TR | 61473 24933 | 01244 73852 | 46732 10518 |
15TR | 80290 | 24231 | 94049 |
30TR | 92922 | 87593 | 98940 |
2TỶ | 026530 | 388811 | 844463 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL44 | 10KS44 | 29TV44 | |
100N | 79 | 13 | 57 |
200N | 277 | 289 | 943 |
400N | 2015 0004 9892 | 5236 2447 0962 | 5973 1879 8792 |
1TR | 2471 | 7111 | 3214 |
3TR | 68628 56911 48525 38116 50157 36412 84575 | 82505 03994 27376 15273 87136 86130 56389 | 90407 36332 85484 74630 79356 30474 83737 |
10TR | 50245 53494 | 94944 37831 | 30538 17821 |
15TR | 01736 | 50196 | 99367 |
30TR | 85259 | 59065 | 37910 |
2TỶ | 766039 | 591363 | 062743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL43 | 10KS43 | 29TV43 | |
100N | 73 | 41 | 12 |
200N | 267 | 054 | 791 |
400N | 7531 0742 5574 | 0170 9335 0774 | 3366 4819 6698 |
1TR | 9611 | 8568 | 7342 |
3TR | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 |
10TR | 35305 81036 | 49061 07915 | 46373 99916 |
15TR | 70526 | 70087 | 28258 |
30TR | 42289 | 31162 | 37811 |
2TỶ | 749195 | 975780 | 562446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL42 | 10KS42 | 29TV42 | |
100N | 14 | 34 | 57 |
200N | 579 | 543 | 997 |
400N | 6396 2589 8294 | 2570 8258 6336 | 6210 9769 4754 |
1TR | 8440 | 3688 | 0075 |
3TR | 24559 99974 82914 88077 60993 91890 62914 | 36561 35220 67650 48831 28069 57497 08724 | 22135 72864 03525 48741 43804 26009 24201 |
10TR | 51405 93877 | 25512 38967 | 77883 70081 |
15TR | 78749 | 52216 | 15317 |
30TR | 68326 | 48121 | 75147 |
2TỶ | 020914 | 836716 | 830889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL41 | 10KS41 | 29TV41 | |
100N | 45 | 59 | 65 |
200N | 254 | 843 | 891 |
400N | 6508 8321 3524 | 9207 9774 0184 | 6479 7302 0464 |
1TR | 1294 | 3702 | 0191 |
3TR | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
10TR | 79605 72555 | 67733 21064 | 56401 19431 |
15TR | 89948 | 59634 | 61547 |
30TR | 59618 | 92917 | 79825 |
2TỶ | 419572 | 619297 | 114560 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL40 | 10KS40 | 29TV40 | |
100N | 90 | 48 | 89 |
200N | 647 | 680 | 498 |
400N | 0112 8779 7781 | 2454 1110 5109 | 7983 4135 4628 |
1TR | 1469 | 8898 | 9360 |
3TR | 62513 98622 75165 47212 79149 66833 87403 | 77322 40625 03289 78548 45731 00532 73294 | 78704 79537 40897 06183 47928 58375 16749 |
10TR | 83554 53999 | 74393 72979 | 23480 48699 |
15TR | 10153 | 60801 | 05692 |
30TR | 00955 | 17637 | 20283 |
2TỶ | 264439 | 883337 | 261621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL39 | 09KS39 | 29TV39 | |
100N | 91 | 26 | 59 |
200N | 987 | 451 | 958 |
400N | 5700 9047 8554 | 6495 4263 9341 | 9193 0155 0553 |
1TR | 3304 | 3699 | 8367 |
3TR | 87608 29511 06471 04008 63732 20617 43598 | 86724 20853 93311 21507 00871 39780 25302 | 11114 17348 60639 49181 60540 96568 91267 |
10TR | 44795 82030 | 45931 91716 | 95421 48542 |
15TR | 31514 | 39392 | 31890 |
30TR | 32968 | 00925 | 82049 |
2TỶ | 489386 | 083289 | 711842 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep