Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL52 | 12KS52 | 29TV52 | |
100N | 82 | 72 | 03 |
200N | 793 | 093 | 429 |
400N | 0621 6250 9024 | 0303 5823 7979 | 6254 0164 5095 |
1TR | 5182 | 6347 | 8528 |
3TR | 27590 81053 96917 37652 44439 27487 14944 | 41775 72176 95193 04926 45322 68073 28735 | 32582 32052 29456 59358 43793 05722 93957 |
10TR | 43519 19270 | 85926 89883 | 22425 14628 |
15TR | 71983 | 30105 | 66201 |
30TR | 19210 | 45043 | 86666 |
2TỶ | 381510 | 522104 | 203884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL51 | 12KS51 | 29TV51 | |
100N | 35 | 42 | 58 |
200N | 256 | 018 | 925 |
400N | 3850 3180 8164 | 0906 4158 3374 | 1070 3150 3690 |
1TR | 3930 | 1233 | 6806 |
3TR | 77111 40949 29121 00300 46442 91423 13245 | 64446 48155 33198 10972 08661 92657 41923 | 06042 96880 45286 62128 65589 54164 83526 |
10TR | 31269 95940 | 80355 18892 | 17483 70446 |
15TR | 98311 | 83089 | 46868 |
30TR | 21726 | 83401 | 02975 |
2TỶ | 596860 | 840599 | 052805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL50 | 12KS50 | 29TV50 | |
100N | 65 | 37 | 97 |
200N | 719 | 871 | 248 |
400N | 3855 4729 6085 | 7593 8739 2650 | 3535 8313 0408 |
1TR | 0841 | 3985 | 4654 |
3TR | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
10TR | 17110 23891 | 77512 90228 | 93362 68264 |
15TR | 16769 | 76871 | 23777 |
30TR | 47565 | 51574 | 24149 |
2TỶ | 296215 | 626507 | 352503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL49 | 12KS49 | 29TV49 | |
100N | 15 | 06 | 31 |
200N | 720 | 018 | 221 |
400N | 0199 7577 6966 | 3463 4889 0145 | 7441 1705 1426 |
1TR | 9523 | 5735 | 5688 |
3TR | 18513 98884 41148 86498 97905 19833 22139 | 92090 78486 46716 88053 52767 91263 67922 | 72213 66224 94569 30157 26964 68871 08248 |
10TR | 64265 20653 | 45727 80649 | 04945 59361 |
15TR | 52541 | 08607 | 45767 |
30TR | 35199 | 47281 | 02342 |
2TỶ | 327742 | 466967 | 503261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL48 | 11KS48 | 29TV48 | |
100N | 65 | 28 | 45 |
200N | 487 | 204 | 814 |
400N | 5913 3635 8638 | 1274 1638 7379 | 4137 3664 4430 |
1TR | 7492 | 0883 | 2301 |
3TR | 95020 13415 17563 48539 06065 83658 55974 | 54414 48188 80991 58353 86240 47127 39750 | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 |
10TR | 24824 85966 | 95102 06837 | 51250 68525 |
15TR | 39255 | 03657 | 82324 |
30TR | 36746 | 88337 | 07401 |
2TỶ | 952289 | 333382 | 084831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL47 | 11KS47 | 29TV47 | |
100N | 21 | 16 | 48 |
200N | 510 | 356 | 706 |
400N | 6299 1228 4551 | 0705 3885 2769 | 3408 7448 6800 |
1TR | 8112 | 8889 | 1726 |
3TR | 53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 | 98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
10TR | 32536 93716 | 00954 13960 | 10805 02537 |
15TR | 44038 | 80938 | 42772 |
30TR | 29169 | 06986 | 43401 |
2TỶ | 107953 | 574047 | 358536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL46 | 11KS46 | 29TV46 | |
100N | 80 | 71 | 91 |
200N | 139 | 989 | 084 |
400N | 1148 6015 2028 | 4054 8897 1347 | 6483 1175 8095 |
1TR | 3184 | 4940 | 5363 |
3TR | 91179 22838 58660 56737 57297 75444 27752 | 28929 65819 10864 14228 03968 05378 70954 | 16765 65672 29743 26913 84707 80772 54763 |
10TR | 32030 82766 | 06354 30428 | 84106 27746 |
15TR | 68136 | 88660 | 92926 |
30TR | 49071 | 09088 | 90962 |
2TỶ | 430340 | 226477 | 666115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep