Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL31 | 07KS31 | 29TV31 | |
100N | 74 | 41 | 07 |
200N | 651 | 662 | 331 |
400N | 1749 1696 1766 | 7180 6745 6604 | 7974 4224 7582 |
1TR | 4991 | 3178 | 5465 |
3TR | 51273 13628 57428 03490 24389 42633 41101 | 81840 11586 15523 85959 22161 08680 28495 | 69176 80028 61445 73935 16264 95967 82469 |
10TR | 52879 83555 | 02522 82872 | 48773 63828 |
15TR | 76008 | 38819 | 43353 |
30TR | 53372 | 09314 | 52631 |
2TỶ | 673349 | 945608 | 619717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL30 | 07KS30 | 29TV30 | |
100N | 57 | 46 | 34 |
200N | 609 | 312 | 977 |
400N | 3019 7652 7033 | 2655 5283 1062 | 0564 5709 6900 |
1TR | 7459 | 5000 | 4588 |
3TR | 53362 75053 25011 52401 20698 54970 71329 | 50991 13433 92660 78126 51189 70199 74062 | 17022 73454 69644 03525 23360 47607 31944 |
10TR | 80702 12351 | 64796 34522 | 64836 51555 |
15TR | 51695 | 27267 | 67177 |
30TR | 41308 | 16579 | 16634 |
2TỶ | 476291 | 014039 | 848713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL29 | 07KS29 | 29TV29 | |
100N | 65 | 32 | 04 |
200N | 058 | 876 | 531 |
400N | 5899 6347 6577 | 7465 5977 0328 | 4911 8898 1381 |
1TR | 8486 | 7338 | 2777 |
3TR | 37470 81884 55272 68524 96743 23129 02765 | 15779 70397 98806 78474 28433 60236 53329 | 42054 36120 00112 06885 45409 93788 70029 |
10TR | 60154 93831 | 35532 76514 | 32267 77440 |
15TR | 92547 | 50857 | 83334 |
30TR | 68252 | 03663 | 59309 |
2TỶ | 123806 | 234173 | 201563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL28 | 07KS28 | 29TV28 | |
100N | 90 | 99 | 75 |
200N | 565 | 184 | 620 |
400N | 1697 4384 6262 | 2728 8471 3703 | 7443 8197 3926 |
1TR | 4644 | 3864 | 0416 |
3TR | 61864 41528 64661 92752 96174 70570 62074 | 76093 47630 49189 45190 16340 78741 93198 | 13529 04111 72189 82505 04224 36167 09105 |
10TR | 23681 49637 | 93128 30013 | 80353 30043 |
15TR | 12763 | 85519 | 51065 |
30TR | 12178 | 42349 | 87204 |
2TỶ | 188406 | 148703 | 544551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL27 | 07KS27 | 29TV27 | |
100N | 89 | 89 | 88 |
200N | 215 | 036 | 746 |
400N | 0368 1937 7908 | 6759 8515 9405 | 5876 8766 9027 |
1TR | 4118 | 5218 | 2188 |
3TR | 63465 39568 03929 64319 08438 44975 30278 | 98297 58872 29793 48691 91179 43417 11840 | 24163 38057 09574 47125 17456 79327 59812 |
10TR | 29712 44164 | 49226 42272 | 80759 55898 |
15TR | 64277 | 39207 | 08744 |
30TR | 69953 | 60239 | 88924 |
2TỶ | 227742 | 018119 | 580757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL26 | 06KS26 | 29TV26 | |
100N | 37 | 88 | 76 |
200N | 857 | 792 | 647 |
400N | 7301 3226 8700 | 0874 3037 7438 | 0199 8084 8412 |
1TR | 5468 | 0389 | 3730 |
3TR | 16385 09515 87119 09844 85972 44818 28847 | 50881 25330 11615 16033 19273 87176 84501 | 66846 84069 23045 36564 06060 12845 45343 |
10TR | 14168 95967 | 09979 40222 | 07801 92406 |
15TR | 68592 | 50207 | 70690 |
30TR | 45391 | 28181 | 34534 |
2TỶ | 848702 | 763441 | 331723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL25 | 06KS25 | 29TV25 | |
100N | 94 | 40 | 94 |
200N | 188 | 584 | 243 |
400N | 7722 9063 2420 | 6466 0905 5613 | 9231 1432 4719 |
1TR | 4579 | 6546 | 8549 |
3TR | 12387 99879 74505 69031 52000 97525 47831 | 46956 97294 03923 06198 99629 77252 72967 | 26015 18478 42944 22766 38480 98453 45982 |
10TR | 82426 23027 | 35186 76374 | 51486 61081 |
15TR | 65605 | 75841 | 20303 |
30TR | 89473 | 91687 | 12397 |
2TỶ | 516225 | 911725 | 238179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep