Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL13 | 03KS13 | 29TV13 | |
100N | 60 | 60 | 05 |
200N | 914 | 873 | 477 |
400N | 6144 2734 9547 | 3329 3296 5421 | 0076 6726 1338 |
1TR | 9277 | 0860 | 6095 |
3TR | 48196 86992 32189 74835 48294 38033 03936 | 01643 63788 57366 68448 58052 42957 36628 | 75299 87924 31161 18211 11633 66642 83919 |
10TR | 78122 66033 | 56542 38819 | 65405 72235 |
15TR | 43856 | 90623 | 02424 |
30TR | 01442 | 17510 | 86703 |
2TỶ | 301015 | 011453 | 253409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL12 | 03KS12 | 29TV12 | |
100N | 16 | 61 | 82 |
200N | 683 | 023 | 554 |
400N | 7190 5734 5620 | 6261 1077 9179 | 9384 0076 6360 |
1TR | 4411 | 4462 | 5544 |
3TR | 62469 66327 65591 67026 68986 00085 39643 | 03011 01849 05433 79352 88309 89268 81075 | 05456 31676 42652 16936 37248 53883 04655 |
10TR | 76881 36603 | 42610 77265 | 81776 45771 |
15TR | 53418 | 88590 | 17385 |
30TR | 51909 | 47245 | 84327 |
2TỶ | 211721 | 959197 | 230658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL11 | 03KS11 | 29TV11 | |
100N | 01 | 37 | 88 |
200N | 391 | 504 | 885 |
400N | 3939 3401 2395 | 3554 1742 8111 | 0879 8677 9861 |
1TR | 0270 | 8681 | 2532 |
3TR | 56070 40257 96825 58897 33947 98735 41475 | 03698 00178 18305 64394 95708 25299 91030 | 87950 25791 34102 83509 61596 25848 30977 |
10TR | 18130 00287 | 22670 39119 | 52019 31730 |
15TR | 31288 | 22185 | 68058 |
30TR | 09304 | 19993 | 83703 |
2TỶ | 951651 | 594682 | 438648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL10 | 03KS10 | 29TV10 | |
100N | 16 | 83 | 49 |
200N | 547 | 696 | 726 |
400N | 8020 7499 4286 | 6931 9025 0504 | 0183 6384 5708 |
1TR | 4271 | 2722 | 2231 |
3TR | 17123 40531 18586 77412 71865 94224 07717 | 82259 61333 60776 33668 76895 87889 05360 | 49357 55647 09096 94475 21407 48555 34531 |
10TR | 05003 98688 | 81225 69046 | 21855 03584 |
15TR | 25212 | 56651 | 38602 |
30TR | 51963 | 10912 | 21497 |
2TỶ | 628165 | 979886 | 118268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL09 | 02KS09 | 29TV09 | |
100N | 63 | 45 | 18 |
200N | 979 | 444 | 507 |
400N | 0255 5622 3243 | 6475 9071 2005 | 4181 4798 9862 |
1TR | 2582 | 9330 | 4254 |
3TR | 23800 98447 55931 34407 02553 07178 09484 | 72471 88962 63987 56371 23489 01888 89462 | 83999 06674 59228 26759 88795 24006 58138 |
10TR | 30845 48068 | 89696 91365 | 17750 12610 |
15TR | 27376 | 97076 | 87538 |
30TR | 85563 | 29728 | 80686 |
2TỶ | 348114 | 654620 | 606590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL08 | 02KS08 | 29TV08 | |
100N | 76 | 91 | 74 |
200N | 773 | 883 | 037 |
400N | 6273 7749 1762 | 6958 1518 8444 | 4831 5598 1899 |
1TR | 6914 | 3292 | 7717 |
3TR | 62480 29021 43318 36035 48809 54682 68909 | 82038 33577 78661 36736 94064 05570 48504 | 74114 92824 60843 13730 93946 50288 39216 |
10TR | 85739 64659 | 29624 99515 | 38526 50864 |
15TR | 10095 | 54590 | 13427 |
30TR | 16104 | 49605 | 50742 |
2TỶ | 153238 | 882650 | 976073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL07 | 02KS07 | 29TV07 | |
100N | 03 | 09 | 08 |
200N | 040 | 290 | 643 |
400N | 6804 8856 2486 | 5419 5156 5438 | 6294 2747 8925 |
1TR | 3847 | 3323 | 7863 |
3TR | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
10TR | 50959 40865 | 35466 77355 | 92815 90313 |
15TR | 91956 | 21299 | 93482 |
30TR | 31714 | 43399 | 74364 |
2TỶ | 993867 | 561317 | 391151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/01/2025
Thống kê XSMN 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/01/2025
Thống kê XSMB 16/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/01/2025
Thống kê XSMT 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/01/2025
Thống kê XSMN 15/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep